1/62
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
います
có
います
ở
かかります
mất, tốn (thời gian, tiền bạc)
やすみます
nghỉ
ひとつ
một cái (dùng để đếm đồ vật)
ふたつ
hai cái
みっつ
ba cái
よっつ
bồn cái
いつつ
năm cái
むっつ
sáu cái
ななつ
bảy cái
やっつ
tám cái
ここのつ
chín cái
とお
mười cái
いくつ
mấy cái, bao nhiêu cái
ひとり
một người
ふたり
hai người
ーにん
- người
ーだい
- cái (dùng để đếm máy móc, xe cộ v.v.)
ーまい
- tờ, tấm (dùng để đếm những vật mỏng như tờ giấy, con tem v.v.)
ーかい
- lần
りんご
táo
みかん
quýt
サンドイッチ
bánh san-uých
カレー「ライス」
món [cơm] ca-ri
アイスクリーム
kem
きって
tem
はがき
bưu thiếp
ふうとう
phong bì
そくたつ
(bưu phẩm) gửi nhanh
かきとめ
(bưu phẩm) gửi bảo đảm
エアメール(こうくうびん)
gửi bằng đường hàng không
ふなびん
gửi bằng đường biển
りょうしん
bố mẹ
きょうだい
anh chị em
あに
anh trai (mình)
おにいさん
anh trai (của người khác)
あね
chị gái (mình)
おねえさん
chị gái (của người khác)
おとうと·
em trai (mình)
おとうとさん·
em trai (của người khác)
いもうと
em gái (mình)
いもうとさん
em gái (của người khác)
がいこく
nước ngoài
りゅうがくせい
lưu học sinh, sinh viên nước ngoài
クラス
lớp học
ーじかん
- tiếng
ーしゅうかん
- tuần
ーかげつ
- tháng
ーねん
- năm
~ぐらい
khoảng~
どのくらい
bao lâu
ぜんぶで
tổng cộng
みんな
tất cả
~だけ
chỉ~
かしごまりました。
Tôi đã rõ rồi (thưa ông/bà).
いいてんきですね。
Trời đẹo nhỉ.
おでかけですか。
Anh/Chị đi ra ngoài đấy à?
ちょっと~まで。
Tôi đi ~ một chút.
いっていらっしゃい。
Anh/Chị đi nhé.
いってきます
Tôi đi đây.
おねがいします
Nhờ anh/chị.
オーストラリア
Úc