Từ vựng Bài 11 Minna no nihongo

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/62

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

63 Terms

1
New cards

います

2
New cards

います

3
New cards

かかります

mất, tốn (thời gian, tiền bạc)

4
New cards

やすみます

nghỉ

5
New cards

ひとつ

một cái (dùng để đếm đồ vật)

6
New cards

ふたつ

hai cái

7
New cards

みっつ

ba cái

8
New cards

よっつ

bồn cái

9
New cards

いつつ

năm cái

10
New cards

むっつ

sáu cái

11
New cards

ななつ

bảy cái

12
New cards

やっつ

tám cái

13
New cards

ここのつ

chín cái

14
New cards

とお

mười cái

15
New cards

いくつ

mấy cái, bao nhiêu cái

16
New cards

ひとり

một người

17
New cards

ふたり

hai người

18
New cards

ーにん

- người

19
New cards

ーだい

- cái (dùng để đếm máy móc, xe cộ v.v.)

20
New cards

ーまい

- tờ, tấm (dùng để đếm những vật mỏng như tờ giấy, con tem v.v.)

21
New cards

ーかい

- lần

22
New cards

りんご

táo

23
New cards

みかん

quýt

24
New cards

サンドイッチ

bánh san-uých

25
New cards

カレー「ライス」

món [cơm] ca-ri

26
New cards

アイスクリーム

kem

27
New cards

きって

tem

28
New cards

はがき

bưu thiếp

29
New cards

ふうとう

phong bì

30
New cards

そくたつ

(bưu phẩm) gửi nhanh

31
New cards

かきとめ

(bưu phẩm) gửi bảo đảm

32
New cards

エアメール(こうくうびん)

gửi bằng đường hàng không

33
New cards

ふなびん

gửi bằng đường biển

34
New cards

りょうしん

bố mẹ

35
New cards

きょうだい

anh chị em

36
New cards

あに

anh trai (mình)

37
New cards

おにいさん

anh trai (của người khác)

38
New cards

あね

chị gái (mình)

39
New cards

おねえさん

chị gái (của người khác)

40
New cards

おとうと·

em trai (mình)

41
New cards

おとうとさん·

em trai (của người khác)

42
New cards

いもうと

em gái (mình)

43
New cards

いもうとさん

em gái (của người khác)

44
New cards

がいこく

nước ngoài

45
New cards

りゅうがくせい

lưu học sinh, sinh viên nước ngoài

46
New cards

クラス

lớp học

47
New cards

ーじかん

- tiếng

48
New cards

ーしゅうかん

- tuần

49
New cards

ーかげつ

- tháng

50
New cards

ーねん

- năm

51
New cards

~ぐらい

khoảng~

52
New cards

どのくらい

bao lâu

53
New cards

ぜんぶで

tổng cộng

54
New cards

みんな

tất cả

55
New cards

~だけ

chỉ~

56
New cards

かしごまりました。

Tôi đã rõ rồi (thưa ông/bà).

57
New cards

いいてんきですね。

Trời đẹo nhỉ.

58
New cards

おでかけですか。

Anh/Chị đi ra ngoài đấy à?

59
New cards

ちょっと~まで。

Tôi đi ~ một chút.

60
New cards

いっていらっしゃい。

Anh/Chị đi nhé.

61
New cards

いってきます

Tôi đi đây.

62
New cards

おねがいします

Nhờ anh/chị.

63
New cards

オーストラリア

Úc