1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Raw material (N)
Nguyên vật liệu thô
Prototype (N)
Nguyên mẫu
Large-scale production
Sự sản xuất quy mô lớn
Factory (N)
Nhà máy
Cutting-edge products
Sản phẩm hiện đại nhất
Patent (N)
Bằng sáng chế
Defect (N)
Lỗi,sai sót
Distributor (N)
Nhà phân phối
Component (N)
Linh kiện/ thành phần
Fabrication (N)
Sự chế tạo, sản xuất
Assemble (V)
Lắp ráp, tập hợp
Assembly line (N)
Dây chuyền lắp ráp
Quality control (N)
Kiểm soát chất lượng
Research and Development (N)
(bộ phận) Nghiên cứu & phát triển
Automated (adj)
Được tự động hóa
Equipment (N)
Thiết bị
Specification (N)
Đặc điểm, chi tiết kỹ thuật
Processing (N)
Sự xử lý, chế xuất
Capacity (N)
Công suất, sức chứa, dung tích
Renovate (V)
Cải tạo, cải tiến
Efficiency (N)
Sự hiệu quả, tối ưu
Flexible (adj)
Linh hoạt
Expiration (N)
Sự hết hạn
Damage (V,N)
Phá hủy, sự tổn thất
Power outage (N)
Sự mất điện