1/18
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
conform (v)
tuân theo, theo
conformist (n)
người theo chủ nghĩa tuân thủ
do your own thing (idm)
làm theo ý mình
follow the crowd (idm)
đi theo đám đông
have (sth) in common (idm)
có cái gì đó chung
outsider (n)
người ngoài cuộc
peer pressure (n)
áp lực từ bạn bè
rebel (v, n)
làm loạn, không tuân thủ theo, kẻ nổi loạn
stand out in a crowd (idm)
nổi bật trước đám đông, đứng giữa đám đông
admit (v)
thừa nhận
convince (v)
thuyết phục
criticize (v)
chỉ trích
influential (adj)
có ảnh hưởng
justify (v)
biện minh
persuade (v)
khuyên, thuyết phục
stubborn (adj)
bướng bỉnh
trust (n)
lòng tin
talk someone into (doing something) (phr v)
nói chuyện với ai đó
talk someone out of (doing something) (phr v)
thuyết phục ai đó làm gì đó