IELTS XUÂN PHI _ THE ECONOMIST _ REVIEW 10 Foreign Language

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/39

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1
New cards
At the dawn of digital age
Khi thời đại kỹ thuật số bắt đầu
2
New cards
Monopoly provider
Nhà cung cấp độc quyền
3
New cards
Liberty
Quyền tự do
4
New cards
Cable modem
Môđem cáp
5
New cards
With enough nails, the internet can be hammered into submission
Nếu có đủ đinh thì hoàn toàn có thể khống chế được Internet
6
New cards
Slog
Giai đoạn khó khăn
7
New cards
Propaganda officials
Các quan chức tuyên truyền
8
New cards
Scramble
Tranh giành, tranh cướp
9
New cards
Poured resources into
Đổ các nguồn lực vào
10
New cards
Create livelier subsidiaries
Thành lập các công ty con sôi nổi hơn
11
New cards

Official film-censors

Bộ kiểm duyệt phim thuộc chính quyền
12
New cards

Awry

Không như mong đợi
13
New cards

Overall grip

Sự kiểm soát toàn bộ
14
New cards

Perilous

Nguy hiểm, đầy hiểm hoạ
15
New cards

Thin-skinned bullies

Những kẻ bắt nạt dễ mếch lòng (bắt nạt người khác nhưng khi bị bắt nạt thì lại rất yếu đuối)
16
New cards

Patrol

Tuần tra, bảo vệ
17
New cards

Be accused of

Bị cáo buộc
18
New cards

Shot one to fame

Đột nhiên làm ai nổi tiếng
19
New cards

A goodwill ambassador

Đại sứ thiện chí
20
New cards

Scrutinise

Xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận
21
New cards

Abuse one’s privilege

Lạm dụng đặc quyền
22
New cards

Take off

Ra mắt
23
New cards

Business puzzle

Câu đố kinh doanh
24
New cards

Public discourse

Nghị luận công khai
25
New cards

Thumb drives

Ổ usb
26
New cards

Pirated films

Phim bản quyền
27
New cards

A boost to the stock of human happiness

Sự thúc đẩy hạnh phúc con người
28
New cards

A vast pool of

Một số lượng lớn
29
New cards

Sustainable business models

Mô hình kinh doanh bền vững
30
New cards

Sink money into

Đầu tư tiền vào làm gì
31
New cards

A barrier to entry

Rào cản gia nhập
32
New cards

Gain traction

Trở nên phổ biến/nổi tiếng
33
New cards

At warp speed

Với tốc độ rất nhanh
34
New cards

Bar

Ngăn, chặn
35
New cards

Salacious sites

Những trang web tục tĩu
36
New cards

Age-verification registry

Sự đăng ký có xác nhận độ tuổi
37
New cards

Garner data

Thu thập dữ liệu
38
New cards

Privacy protection

Bảo vệ sự riêng tư
39
New cards

Infringe on privacy

Xâm phạm quyền riêng tư
40
New cards

Stripped-down versions

Phiên bản tối giản/đơn giản