1/89
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
kết án tử hình
sentence to death
duy trì và thực thi pháp luật
uphold and enforce the law
bị buộc tội
charge with a crime
hầu toà
stand trial
tuyên án, phán quyết
reach a verdict
bồi thẩm đoàn đồng thuận
a unanimous jury
tống vào tù
be in jail
serve a prison sentence
custodial sentence
put sb in jail
imprison
kháng cáo
appeal the verdict
đệ đơn kiện ai
enter (bring in) a lawsuit against sb
giữ nguyên hoặc lật ngược phán quyết ban đầu
uphold or overturn the origina verdict
chống tội phạm
combat crime
chịu án tù
serve a sentence
phạm luật, vi phạm pháp luật
break the law
commit a crime
commit an offence
rửa tiền
money laundering
lao động công ích
do community service
những vụ phạm tội dã man, tàn bạo
barbaric/horrible/vicious crimes
vụ ám sát không thành công
attempted murder
vụ bắt cóc không thành công
attempted kidnapping
vụ đột nhập không thành công
attempted break-in
chạy tội
escape punishment
trình báo vụ án
report the crime
điều tra vụ án
investigate the crime
hiện trường vụ án
crime scene
thu thập chứng cứ pháp y
gather forensic evidence
lẩn trốn
go/be on the run
tự thú
turn oneself in
câu chuyện được kể bởi người chứng kiến sự việc
a first-hand account
xin giảm nhẹ tội
plead for leniency
bắt những kẻ tình nghi
arrest suspects
cung cấp bằng chứng ngoại phạm để chứng tỏ mình vô tội
prove one's innocence by providing a solid alibi
cơ hội làm lại cuộc đời
chance of rehabilitation
chance of making a fresh start
tỉ lệ phạm pháp
crime rate
làn sóng tội phạm
crime wave
phạm tội lần đầu
a first-time offender
có tiền án
has a criminal record
kẻ giết người hàng loạt
serial killer
tội phạm có tổ chức
organized crime
lẻ giết người máu lạnh
a cold-blooded killer/murderer
tù chung thân
lifetime imprisonment
bạo lực gia đình
domestic violence
hoạt động buôn ma túy
drug trafficking
hành vi trộm cắp danh tính
identity theft
quấy rối tình dục
sexual harassment
trộm vặt
petty crime
cướp có vũ lực
armed robbery
ban hành luật
pass laws
chứng cứ xác thực
irrefutable/overwhelming/concrete evidence
được tha vì đã hứa, ra tù sớm
be on parole
nuốt lời hứa danh dự
break one's parole
ban bồi thẩm không đưa được lời tuyên án
a hung jury
đốt cháy, cho mồi lửa
commit to the flames
bản án nặng
a harsh sentence
bản án nhẹ
a light sentence
tù chung thân
life imprisonment
tử hình
death penalty
capital punishment
execution
một tên tội phạm bị kết án
a convicted criminal
dành thời gian trong tù
serve time
ra tù
release from prison
đe doạ tới xã hội
threat to society
một vụ kiện tụng, tranh chấp kéo dài
a prolonged legal battle
cắt giảm tội phạm
cut crime
Phạm tội
commit a crime
ngăn chặn tội phạm
deter crime
làn sóng tội phạm
crime wave
phòng chống tội phạm
crime prevention
tội phạm giảm
crime fall
tội phạm bạo lực
violent crime
tội phạm nhẹ, ít nghiêm trọng
petty crime
tội phạm được ghi nhận trong hồ sơ
recorded crime
ra hầu toà
go on trial
bị truy tố
face charges
truy tố ai đó
press charges (against sb)
kết tội một tội phạm
convict a criminal
bị kết tội/vô tội
be found guilty/innocent
đứng trên pháp luật
above the law
thi hành pháp luật
law enforcement
án treo
suspended sentence
tù giam
imprisonment/ prison sentence
táI phạm
reoffend
bản án tối đa/tối thiểu
the maximum/minimum sentence
vòng tay dài của pháp luật
the long arm of the law
tội phạm vị thành niên
juvenile delinquency
bắt quả tang
caught red-handed
ngồi tù
do time
trong tù
behind bars
phạm tội do người trong cuộc thực hiện
an inside jov
tuân thủ đúng pháp luật (máy móc)
the letter of the law
tự ý trừng phạt thay vì làm đúng pháp luật
take the law into your own hands
ra lệnh nghiêm khắc
lay down the law
Đang học (12)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!