1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
in the direction of sth
theo hướng của cái gì
in this/that direction
theo hướng này/kia
off the top of your head
nói ngay, không kịp suy nghĩ
head for/towards a place
đi về hướng (bình thường, không có kế hoạch)
bank holiday
ngày nghỉ lễ chính thức
on the left-hand side
ở phía bên tay trái
in the left-hand corner
ở góc bên trái
plan your/a route
lên kế hoạch lộ trình
take a route
đi theo lộ trình
see the sights
ngắm cảnh
go sightseeing
đi tham quan
at (high/full/etc) speed
ở tốc độ cao
a burst of speed
sự tăng tốc đột ngột
go on/take a tour (of/around swh)
đi tham quan
tour a place
tham quan một nơi
go on a trip
đi du lịch
take a trip (to a place)
đi một chuyến (đến)
advance to/towards a place
tiến tới có kế hoạch, mục tiêu (chính trị, kinh doanh)