Thẻ ghi nhớ: HSK3 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/271

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

272 Terms

1
New cards

周末

zhōu mò - cuối tuần

<p>zhōu mò - cuối tuần</p>
2
New cards

打算

dǎ suàn - định, dự định, tính toán

<p>dǎ suàn - định, dự định, tính toán</p>
3
New cards

gēn - với, cùng

<p>gēn - với, cùng</p>
4
New cards

一直

yì zhí - luôn tục, suốt, thẳng

<p>yì zhí - luôn tục, suốt, thẳng</p>
5
New cards

游戏

yóu xì - trò chơi

<p>yóu xì - trò chơi</p>
6
New cards

作业

zuò yè - bài tập

<p>zuò yè - bài tập</p>
7
New cards

着急

zháo jí - lo lắng

<p>zháo jí - lo lắng</p>
8
New cards

复习

fù xí - ôn tập

<p>fù xí - ôn tập</p>
9
New cards

南方

nánfāng - miền Nam

<p>nánfāng - miền Nam</p>
10
New cards

北方

běi fāng - miền Bắc

<p>běi fāng - miền Bắc</p>
11
New cards

面包

miàn bāo - bánh mì

<p>miàn bāo - bánh mì</p>
12
New cards

dài - đem, mang

<p>dài - đem, mang</p>
13
New cards

地图

dì tú - bản đồ

<p>dì tú - bản đồ</p>
14
New cards

bān - chuyển đi, dọn, dời

<p>bān - chuyển đi, dọn, dời</p>
15
New cards

tuǐ - chân

<p>tuǐ - chân</p>
16
New cards

téng đau

<p>téng đau</p>
17
New cards

jiǎo - bàn chân

<p>jiǎo - bàn chân</p>
18
New cards

容易

róng yì - dễ, dễ dàng

<p>róng yì - dễ, dễ dàng</p>
19
New cards

nán - khó

<p>nán - khó</p>
20
New cards

太太

tàitài - bà

<p>tàitài - bà</p>
21
New cards

秘书

mìshū - thư ký

<p>mìshū - thư ký</p>
22
New cards

经理

jīng lǐ - giám đốc

<p>jīng lǐ - giám đốc</p>
23
New cards

办公室

bàn gōng shì - văn phòng

<p>bàn gōng shì - văn phòng</p>
24
New cards

liàng - chiếc, cái, kiện

<p>liàng - chiếc, cái, kiện</p>
25
New cards

lóu - lầu, tầng

<p>lóu - lầu, tầng</p>
26
New cards

ná - cầm, lấy

<p>ná - cầm, lấy</p>
27
New cards

con cây (vật có cán, tay cầm)

28
New cards

săn - ô, dù

<p>săn - ô, dù</p>
29
New cards

pàng - béo

<p>pàng - béo</p>
30
New cards

其实

qí shí - kỳ thực, thực ra

<p>qí shí - kỳ thực, thực ra</p>
31
New cards

shòu - ốm,gầy

<p>shòu - ốm,gầy</p>
32
New cards

还是

háishì - hay là, vẫn còn, còn

33
New cards

爬山

pá shān - leo núi

<p>pá shān - leo núi</p>
34
New cards

小心

xiǎoxīn - cẩn thận

<p>xiǎoxīn - cẩn thận</p>
35
New cards

tiáo - cái (quần, váy..)

36
New cards

裤子

kù zi - quần

<p>kù zi - quần</p>
37
New cards

记得

jì dé - nhớ, nhớ được

<p>jì dé - nhớ, nhớ được</p>
38
New cards

衬衫

chèn shān - áo sơ-mi

<p>chèn shān - áo sơ-mi</p>
39
New cards

yuán - đồng

<p>yuán - đồng</p>
40
New cards

新鲜

xīn xiān - tươi

<p>xīn xiān - tươi</p>
41
New cards

tián - ngọt

<p>tián - ngọt</p>
42
New cards

zhǐ - chỉ

43
New cards

fàng - đặt để

<p>fàng - đặt để</p>
44
New cards

饮料

yǐn liào - nước ngọt

<p>yǐn liào - nước ngọt</p>
45
New cards

或者

huò zhě - hoặc

46
New cards

舒服

shū fu - thoải mái, dễ chịu

<p>shū fu - thoải mái, dễ chịu</p>
47
New cards

huā - hoa

<p>huā - hoa</p>
48
New cards

绿

lǜ - xanh

<p>lǜ - xanh</p>
49
New cards

比赛

bǐ sài - thi đấu

<p>bǐ sài - thi đấu</p>
50
New cards

照片

zhào piàn - bức ảnh

<p>zhào piàn - bức ảnh</p>
51
New cards

年级

nián jí - lớp

<p>nián jí - lớp</p>
52
New cards

yòu - vừa... lại

53
New cards

聪明

cōng ming - thông minh

<p>cōng ming - thông minh</p>
54
New cards

热情

rè qíng - nhiệt tình, nhiệt huyết

<p>rè qíng - nhiệt tình, nhiệt huyết</p>
55
New cards

努力

nǔ lì - nỗ lực

<p>nǔ lì - nỗ lực</p>
56
New cards

回答

huídá - trả lời

<p>huídá - trả lời</p>
57
New cards

zhàn - đứng

<p>zhàn - đứng</p>
58
New cards

饿

è - đói

59
New cards

超市

chāo shì - siêu thị

<p>chāo shì - siêu thị</p>
60
New cards

蛋糕

dàn gāo - bánh kem

<p>dàn gāo - bánh kem</p>
61
New cards

年轻

nián qīng - trẻ tuổi

<p>nián qīng - trẻ tuổi</p>
62
New cards

认真

rèn zhēn - chăm chỉ, nghiêm túc

<p>rèn zhēn - chăm chỉ, nghiêm túc</p>
63
New cards

客人

kè rén - khách

<p>kè rén - khách</p>
64
New cards

发烧

fā shāo - phát sốt

<p>fā shāo - phát sốt</p>
65
New cards

wèi - để, cho

66
New cards

照顾

zhào gù - chăm sóc

<p>zhào gù - chăm sóc</p>
67
New cards

yòng - cần, dùng

68
New cards

感冒

găn mào - bị cảm

<p>găn mào - bị cảm</p>
69
New cards

季节

jì jié - mùa, mùa khí hậu

<p>jì jié - mùa, mùa khí hậu</p>
70
New cards

当然

dāng rán - đương nhiên

71
New cards

春天

chūntiān - mùa xuân

<p>chūntiān - mùa xuân</p>
72
New cards

夏天

xià tiān - mùa hè

<p>xià tiān - mùa hè</p>
73
New cards

cǎo - cỏ

<p>cǎo - cỏ</p>
74
New cards

裙子

qún zi - váy

<p>qún zi - váy</p>
75
New cards

最近

zuì jìn - gần đây, dạo này

76
New cards

yuè - càng

77
New cards

眼镜

yǎn jìng - kính mắt

<p>yǎn jìng - kính mắt</p>
78
New cards

突然

tū rán - đột nhiên, chợt

79
New cards

离开

lí kāi - rời khỏi

80
New cards

清楚

qīng chu - rõ ràng, minh mẫn, hiểu rõ

<p>qīng chu - rõ ràng, minh mẫn, hiểu rõ</p>
81
New cards

刚才

gāng cái - vừa mới,lúc nãy

82
New cards

帮忙

bāng máng - giúp, giúp đỡ

<p>bāng máng - giúp, giúp đỡ</p>
83
New cards

特别

tè bié - đặc biệt, vô cùng, rất

84
New cards

jiăng - giải thích, nói

<p>jiăng - giải thích, nói</p>
85
New cards

明白

míng bái - rõ ràng, dễ hiểu

86
New cards

锻炼

duàn liàn - tập thể dục

<p>duàn liàn - tập thể dục</p>
87
New cards

音乐

yīn yuè - âm nhạc

<p>yīn yuè - âm nhạc</p>
88
New cards

聊天儿

liáotiānr - tán gẫu

<p>liáotiānr - tán gẫu</p>
89
New cards

睡着

shuì zháo - ngủ được

<p>shuì zháo - ngủ được</p>
90
New cards

gèng - hơn nữa, càng thêm

91
New cards

同事

tóng shì - đồng nghiệp

<p>tóng shì - đồng nghiệp</p>
92
New cards

以前

yǐ qián - trước đây, trước kia

93
New cards

银行

yín háng - ngân hàng

<p>yín háng - ngân hàng</p>
94
New cards

jiǔ - lâu, lâu dài

95
New cards

感兴趣

gǎn xìng qù - có hứng thú

<p>gǎn xìng qù - có hứng thú</p>
96
New cards

结婚

jié hūn - kết hôn

<p>jié hūn - kết hôn</p>
97
New cards

欢迎

huānyíng -hoan nghênh

<p>huānyíng -hoan nghênh</p>
98
New cards

迟到

chí dào - đến muộn

<p>chí dào - đến muộn</p>
99
New cards

bàn - nửa

<p>bàn - nửa</p>
100
New cards

jiē - nhận, đón

<p>jiē - nhận, đón</p>