1/271
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
周末
zhōu mò - cuối tuần
打算
dǎ suàn - định, dự định, tính toán
跟
gēn - với, cùng
一直
yì zhí - luôn tục, suốt, thẳng
游戏
yóu xì - trò chơi
作业
zuò yè - bài tập
着急
zháo jí - lo lắng
复习
fù xí - ôn tập
南方
nánfāng - miền Nam
北方
běi fāng - miền Bắc
面包
miàn bāo - bánh mì
带
dài - đem, mang
地图
dì tú - bản đồ
搬
bān - chuyển đi, dọn, dời
腿
tuǐ - chân
疼
téng đau
脚
jiǎo - bàn chân
容易
róng yì - dễ, dễ dàng
难
nán - khó
太太
tàitài - bà
秘书
mìshū - thư ký
经理
jīng lǐ - giám đốc
办公室
bàn gōng shì - văn phòng
辆
liàng - chiếc, cái, kiện
楼
lóu - lầu, tầng
拿
ná - cầm, lấy
把
con cây (vật có cán, tay cầm)
伞
săn - ô, dù
胖
pàng - béo
其实
qí shí - kỳ thực, thực ra
瘦
shòu - ốm,gầy
还是
háishì - hay là, vẫn còn, còn
爬山
pá shān - leo núi
小心
xiǎoxīn - cẩn thận
条
tiáo - cái (quần, váy..)
裤子
kù zi - quần
记得
jì dé - nhớ, nhớ được
衬衫
chèn shān - áo sơ-mi
元
yuán - đồng
新鲜
xīn xiān - tươi
甜
tián - ngọt
只
zhǐ - chỉ
放
fàng - đặt để
饮料
yǐn liào - nước ngọt
或者
huò zhě - hoặc
舒服
shū fu - thoải mái, dễ chịu
花
huā - hoa
绿
lǜ - xanh
比赛
bǐ sài - thi đấu
照片
zhào piàn - bức ảnh
年级
nián jí - lớp
又
yòu - vừa... lại
聪明
cōng ming - thông minh
热情
rè qíng - nhiệt tình, nhiệt huyết
努力
nǔ lì - nỗ lực
回答
huídá - trả lời
站
zhàn - đứng
饿
è - đói
超市
chāo shì - siêu thị
蛋糕
dàn gāo - bánh kem
年轻
nián qīng - trẻ tuổi
认真
rèn zhēn - chăm chỉ, nghiêm túc
客人
kè rén - khách
发烧
fā shāo - phát sốt
为
wèi - để, cho
照顾
zhào gù - chăm sóc
用
yòng - cần, dùng
感冒
găn mào - bị cảm
季节
jì jié - mùa, mùa khí hậu
当然
dāng rán - đương nhiên
春天
chūntiān - mùa xuân
夏天
xià tiān - mùa hè
草
cǎo - cỏ
裙子
qún zi - váy
最近
zuì jìn - gần đây, dạo này
越
yuè - càng
眼镜
yǎn jìng - kính mắt
突然
tū rán - đột nhiên, chợt
离开
lí kāi - rời khỏi
清楚
qīng chu - rõ ràng, minh mẫn, hiểu rõ
刚才
gāng cái - vừa mới,lúc nãy
帮忙
bāng máng - giúp, giúp đỡ
特别
tè bié - đặc biệt, vô cùng, rất
讲
jiăng - giải thích, nói
明白
míng bái - rõ ràng, dễ hiểu
锻炼
duàn liàn - tập thể dục
音乐
yīn yuè - âm nhạc
聊天儿
liáotiānr - tán gẫu
睡着
shuì zháo - ngủ được
更
gèng - hơn nữa, càng thêm
同事
tóng shì - đồng nghiệp
以前
yǐ qián - trước đây, trước kia
银行
yín háng - ngân hàng
久
jiǔ - lâu, lâu dài
感兴趣
gǎn xìng qù - có hứng thú
结婚
jié hūn - kết hôn
欢迎
huānyíng -hoan nghênh
迟到
chí dào - đến muộn
半
bàn - nửa
接
jiē - nhận, đón