1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
bureau (n)
cục thông tin, tổ chức chính phủ
cái bàn gập, cái tủ
heinous (adj)
rất tệ và shocking (crime)
manhunt (n)
tổ chức truy nã
poise over (phr v)
stand in steady position
thwart (v)
prevent
queer sb's pitch (idiom)
cố tình phá hỏng cơ hội, việc của ai
blindside (v)
khiến ai bất ngờ với harmful results
purveyor (n)
nhà phân phối
incendiary (adj)
designed to cause fire
+) dễ gây thù oán, bạo lực
vacillation (n)
sự ko thể quyết định, hoặc là act of thay đổi giữa 2 lựa chọn
go out on a high note (phrase)
do smt with good impression
mend fences with sb (idiom)
hàn gắn với ai
veer (v)
change direction
veer from sth to sth
defiance (n)
sự chống đối
+) act of defiance
+) in defiance of
brash (adj)
tự cao tự đại mà còn khinh khinh nữa
+) (quần áo) màu chói sáng
deputy (n)
phó, người được ủy quyền
tight
lipped (adj)
kiểu mím chặt môi kiểu tức giận, ko thèm nói
savvy (n)
practical knowledge and ability
(adj)
ally (N)
đồng minh
subordinate (adj)
kém quan trọng hơn
relish (v)
to like or enjoy smt
(N)
conduit (N)
ống dẫn
+) cầu nối
+) trung gian
custody (N)
quyền nuôi con/giám hộ
+) trạng thái bị giam giữ chờ ra tòa
detain (v)
tam giam
+) detain sb at their majesty's pleasure