DESTIONATION B2 - UNIT 2

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/106

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

107 Terms

1
New cards
(make a) journey
n. chuyến đi từ nơi này sang nơi khác (khoảng cách dài)
2
New cards
scene
n. phân cảnh
3
New cards
(make a) voyage
n. chuyến đi xa, cuộc hành trình dài (trên biển, không gian)
4
New cards
(take/go on a) trip
n. chuyến đi ngắn ngày, đi rồi trở lại
5
New cards
travel
n. chuyến du lịch
6
New cards
(go on an) excursion
n. chuyến tham quan, du ngoạn (ngắn ngày)
7
New cards
view
n. quang cảnh, tầm nhìn (từ một địa điểm cụ thể)
My room has a beautiful \___.
8
New cards
sight
(n) cảnh đẹp, sự nhìn, cảnh tượng
9
New cards
area
diện tích, khu vực (của địa điểm, tòa nhà)
10
New cards
territory
(n.) lãnh thổ (kiểm soát bởi nhà nước, quân đội)
11
New cards
period
n. Giai đoạn, thời kỳ
12
New cards
fare
n. giá tiền cho một chuyến đi
13
New cards
ticket (n)
vé (tàu, xe, máy bay)
14
New cards
fee (n)
phí dịch vụ (trả để được phép làm gì, học phí,...)
15
New cards
take
v. lấy, đưa đi

She has to ____ her brother to school everyday.
16
New cards
bring
v. mang ai/cái gì theo
17
New cards
arrive
(v) đến nơi
18
New cards
reach \= arrive at \= get to
(v) đến, đi đến, tới
19
New cards
stay
v. ở nhờ, ở (khách, người tham quan)
20
New cards
border
n. biên giới
21
New cards
edge
n. rìa, cạnh, bờ
She was sleeping on the \____ of the bed.
22
New cards
guide
v. to show s.o. where to go by going there with them

He _____ us through the forest.
23
New cards
lead
(v) to take someone to a place by going there with them, usually in front of them (đưa đến, dẫn đến, lãnh đạo)
24
New cards
tour guide
n. hướng dẫn viên du lịch
25
New cards
check in
làm thủ tục vào khách sạn
26
New cards
check out
trả phòng, làm thủ tục ra ks
27
New cards
drop off
Ngủ gật, thả ai xuống
Let's get the taxi driver to \____ us \___ at that blue house.
28
New cards
get back (from)
quay trở lại, về
29
New cards
go away
đi chơi vào ngày lễ
30
New cards
keep up with
Cố gắng duy trì cùng mức độ, trình độ (tốc độ, mức lạm phát)
31
New cards
catch up with
cố gắng theo kịp (điểm số, mức độ, tốc độ)
32
New cards
pull in
dừng xe bên đường
33
New cards
make for
đi về hướng, giúp làm điều gì/cái gì có thể
The girl \______ the boy and told him that she had hated him.
34
New cards
pick (sb) up
đón ai đó
35
New cards
run over
đâm xe ô tô
Billy was \_____ ouside her house.
36
New cards
see off
tiễn, đến trạm tàu
37
New cards
set out/off
bắt đầu chuyến đi, khởi hành
38
New cards
turn (a)round
ngoảnh lại, quay lại
I \_____ and saw my crush smiling
39
New cards
have an accident
gặp tai nạn
40
New cards
in advance
Làm gì trước
41
New cards
advance to/towards a place
hướng về một nơi, tiến về
He \_________ the supermarket and buy an umbrella
42
New cards
go straight ahead
đi thẳng về phía trước
43
New cards
go ahead
đi về phía trước
44
New cards
be ahead of sth/sb
ở trước/tiến bộ hơn so với cái gì/ai

I __________ other students in class
45
New cards
a change of direction
chuyển hướng
She's looking for \________ in work
46
New cards
in the direction of
theo hướng
she went \________ the cinema
47
New cards
off the top of your head
nói hay làm điều gì mà không cân nhắc, không suy nghĩ, nghĩ sao nói vậy, trong trí nhớ
"How old is Chris?" "I don't know \____________.
48
New cards
head for/towards a place
đi về phía
49
New cards
(fall) head over heels (in love)
yêu say đắm
Lucy fell \___________ with Matt
50
New cards
have/take a holiday
có ngày nghỉ
51
New cards
bank holiday
kì lễ, ngày lễ chính thức
52
New cards
on the left-hand side
ở phía bên tay trái
53
New cards
in the left-hand corner
ở góc bên tay trái
54
New cards
left-handed
adj. thuận tay trái
55
New cards
plan your/a route
lên lịch trình, hành trình
56
New cards
go sightseeing/see the sights
ngắm cảnh
57
New cards
take a route
Thực hiện một cuộc hành trình
58
New cards
go on/take a tour of/(a)round somewhere
đi thăm nơi nào đó
59
New cards
at (high/full/etc) speed
ở tốc độ tối đa, tốc độ cao
I drove \______, and I still got there late.
60
New cards
a burst of speed
Bùng nổ tốc độ
61
New cards
speed limit
n. tốc độ tối đa, giới hạn tốc độ
I wonder what UK \_______ is.
62
New cards
tour a place
thăm nơi nào đó
63
New cards
lose your way
lạc đường
64
New cards
make your way
to advance or progress towards a goal or destination. It can be used to describe a physical journey, such as walking or driving, or a more metaphorical one, such as working towards a career goal or personal aspiration. The phrase can also imply overcoming obstacles or challenges along the way.

We slowly ___down___ the river.
65
New cards
find your way
tìm đường
66
New cards
in a way
(idiom) considered in a particular manner (ở một mức độ nhất định, một chút, một phần nào đó, một mặt)

He is wrong, but ______, he is also right.
67
New cards
swh
somewhere
68
New cards
go all the way (to sth/swh)
tìm mọi cách để
69
New cards
afraid of sth/sb/doing
sợ, e sợ cái gì
70
New cards
afraid to do
sợ làm việc gì
71
New cards
appear to be
dường như
72
New cards
arrange sth (with sb)
sắp xếp việc gì với ai đó
73
New cards
arrange for sb to do
sắp xếp cho ai đó để làm gì
74
New cards
continue to do/doing
tiếp tục làm gì
75
New cards
continue (with) sth
tiếp tục điều gì
76
New cards
differ from sth/sb
khác với
How does this one \_____ that one?
77
New cards
dream about/of sth/sb/doing
mơ về
78
New cards
invite sb to do
mời ai đó làm gì
79
New cards
keen to do
hăng hái, muốn làm gì đó trong tương lai
80
New cards
keen on sth/sb/doing
nhiệt tình, hăng hái, muốn làm gì đó
81
New cards
live in/at a place
sống ở một nơi
82
New cards
live on/for sth
sống dựa vào
83
New cards
live here/there
sống ở đây/ở kia (đó)
84
New cards
regret (not) doing
hối hận/lấy làm tiếc vì đã (không) làm gì
85
New cards
regret sth
hối hận/lấy làm tiếc vì điều gì
86
New cards
regret to tell/inform you
lấy làm tiếc để nói/thông báo với bạn
87
New cards
think of/about sth/sb/doing
cân nhắc, nghĩ về cái gì/người nào/làm gì
88
New cards
rearrange
v. sắp xếp lại
89
New cards
arrival
(n) sự đến, sự tới nơi
90
New cards
broad
(adj) rộng
91
New cards
breadth
n. bề rộng
92
New cards
broaden
(v) mở rộng
93
New cards
culturally
(adv) một cách văn hóa
94
New cards
(un)cultured
(adj) (không) có học thức, (không) có văn hóa
95
New cards
distantly
(adv) Xa xôi, cách trở
96
New cards
entrance
lối vào, cổng (n)
97
New cards
inhabit
v. cư trú, sống
98
New cards
inhabitant
n. cư dân, người cư trú
99
New cards
photograph
n. (=photo n.) ảnh, bức ảnh

v. chụp ảnh
100
New cards
photography
n. thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnh