1/32
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
fluoridation
sự fluor hóa (thêm fluoride vào nước uống)
controversy
cuộc tranh cãi
tooth decay
sâu răng
concentration
nồng độ
allergic reactions
phản ứng dị ứng
discoloration
sự đổi màu
compulsory medication
việc điều trị bắt buộc
non-hazardous
không gây hại
objective
khách quan
methodological shortcomings
những thiếu sót về phương pháp
interpretation
sự diễn giải
rationality
tính hợp lý
values
giá trị (xã hội/cá nhân)
public water supplies
nguồn cung cấp nước công cộng
reduction in tooth decay
sự giảm sâu răng
a part per million
một phần triệu (đơn vị đo nồng độ)
socially negotiated
được thương lượng theo yếu tố xã hội
exempt from
miễn khỏi, không chịu ảnh hưởng của
fluorine – fluoride
flo – dạng ion hoà tan của flo trong nước
controversy – debate
tranh cãi – cuộc tranh luận
optimum – desired
tối ưu – được mong muốn
claims – assertions
tuyên bố – khẳng định
supporters – proponents
người ủng hộ – người đề xuất
opponents – critics
người phản đối – người chỉ trích
non-hazardous – harmless
không nguy hại – vô hại
compulsory – obligatory
bắt buộc – cưỡng chế
rationality – reason
tính hợp lý – lý trí
scientific knowledge – scientific evidence
kiến thức khoa học – bằng chứng khoa học
exaggerated – overstated
phóng đại – nói quá
failings – shortcomings
sai sót – thiếu sót
interpretation – reinterpretation
diễn giải – diễn giải lại
evaluating – assessing
đánh giá – thẩm định
infringement – violation
sự xâm phạm – sự vi phạm