1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
baseball cap (n)
mũ lưỡi trai
handbag (n)
túi xách tay
sock (n)
tất
helmet (n)
mũ bảo hiểm
sweater (n)
áo len
swimsuit (n)
đồ bơi (nữ)
bracelet (n)
vòng tay
costume (n)
trang phục (hóa trang, biểu diễn)
crown (n)
vương miện
glove (n)
găng tay
necklace (n)
dây chuyền
pajamas (UK)
đồ ngủ (Anh - Anh)
pocket (n)
túi áo, quần
pyjamas (US)
đồ ngủ (Anh - Mỹ)
ring (n)
nhẫn
spotted (adj)
có chấm (hoa văn)
stripe (n)
sọc, vạch
striped (adj)
có sọc (hoa văn)
sunglasses (n)
kính râm
trainers (n)
giày thể thao