1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.

Drink
(v) uống

Eat
(v) ăn

Fast food
(n) thức ăn nhanh hoặc ăn liền

Fruit
(n) trái cây

Get
(n) nhận được

Healthy
(adj) khỏe mạnh, có lợi cho sức khỏe

Junk food
(n) thức ăn nhanh có hại cho sức khỏe

Lifestyle
(n) cách sống, cách sinh hoạt

Sleep
(n) giấc ngủ

Soda
(n) nước soda

Unhealthy
(adj) ốm yếu, có hại cho sức khỏe

Vegetable
(n) rau củ quả

Feel
(v) có cảm giác, cảm thấy

Fever
(n) cơn sốt

Get rest
(v) nghỉ ngơi

Have
(v) sở hữu, có (cái gì), bị (sốt, ho, cảm)

Keep
(v) giữ, lưu, duy trì

Late
(adj) chậm, muộn, trễ

Lazy
(adj) lười biếng

Medicine
(n) thuốc

Sore throat
(n) đau họng

Stay up late
(v) thức khuya

Take
(v) ăn, uống

Vitamin
(n) vitamin

Warm
(adj) ấm

Weak
(adj) yếu

Cafeteria
(n) căn tin, quán ăn tự phục vụ

Effectively
(adv) một cách hiệu qủa