1/74
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
apprenticeship (n)
học việc
bonus (n)
tiền thưởng
candidate (n)
ứng viên
client (n)
khách hàng
commuter (n)
người tham gia giao thông
department (n)
khoa
qualification (n)
trình độ chuyên môn
quality (n)
phẩm chất
recipient (n)
người nhận
reference (n)
tham khảo
regulation (n)
quy định
role (n)
công việc, vị trí
shift (n)
ca làm việc
target (n)
mục tiêu
vacancy (n)
vị trí công việc còn trống
wage (n)
tiền công
accountant (n)
kế toán viên
attendant (n)
tiếp viên
babysitter (n)
người trông trẻ
receptionist (n)
nhân viên lễ tân
crawl (v)
bò
employ (v)
tuyển dụng
endure (v)
chịu đựng
quit (v)
từ bỏ
require (v)
yêu cầu
squeeze (v)
nhét, cọ lại
casual (adj)
theọ thời vụ, tạm thời
demanding (adj)
yêu cầu caọ
desired (adj)
mong muốn
enthusiastic (adj)
nhiệt tình
hourly (adj)
theo giờ
nine-to-five (adj)
giờ hành chính
overtime (adj)
thêm giờ
relevant (adj)
liên quan
retired (adj)
đã nghỉ hưu
rewarding (adj)
xứng đáng
stressful (adj)
căng thẳng
willing (adj)
sẵn sàng
worth (adj)
đáng giá
preferably (adv)
ưu tiên
factory worker (np)
công nhân nhà máy
scuba diver (np)
thơ lặn có bình khí
teaching assistant (np)
trợ giảng
application letter (np)
thư xin việc
business trip (np)
chuyến đi công tác
computer programming (np)
lập trình máy tính
hospitality industry (np)
ngành công nghiệp khách sạn
on-the-job training (adj-n)
đào tạo tại chỗ
time management (np)
quản lý thời gian
window display (np)
đồ trưng bày trước cửa sổ
check attendance (v-n)
điểm danh
interfere with (v-prep)
ảnh hưởng, can thiệp
take order (v-n)
nhận gọi món
wait on tables (phrase)
phục vụ đồ ăn thức uống cho khách trong nhà hàng
work overtime (v-adv)
làm thêm giờ
put up (v-prep)
đề xuất, đưa ra (ý tưởng)
give up (v-prep)
bỏ cuộc
in person (phrase)
trực tiếp
on average (phrase)
trung bình
applicant (n)
người xin việc
application (n)
hồ sơ xin việc
attach (v)
gắn
attachment (n)
sư gắn, sư buộc
promote (v)
lên chức
promotion (n)
sư lên chức
responsibility (n)
trách nhiệm, nhiệm vụ
responsible (adj)
có trách nhiệm
review (n/v)
bài đánh giá / đánh giá
reviewer (n)
người phê bình, người nhận xét
reward (n)
phần thưởng
rewarding (adj)
xứng đáng
supervise (v)
giám sát
supervisor (n)
người giám sát
unpaid (adj)
không được trả lương
well-paid (adj)
được trả lương cao