1/33
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
delay parenthood
Sự trì hoãn việc làm cha mẹ
financial stability
Sự ổn định tài chính
career advancement
Sự thăng tiến trong sự nghiệp
better preparation for parenting
Chuẩn bị tốt hơn cho việc làm cha mẹ
delay parenthood
Sự trì hoãn việc làm cha mẹ
financial stability
Sự ổn định tài chính
career advancement
Sự thăng tiến trong sự nghiệp
better preparation for parenting
Chuẩn bị tốt hơn cho việc làm cha mẹ
emotional maturity
Sự trưởng thành về mặt cảm xúc
rising cost of living
Chi phí sinh hoạt gia tăng
dual-income households
Hộ gia đình có hai nguồn thu nhập
focus on self-development
Tập trung vào phát triển bản thân
pursue higher education
Theo đuổi giáo dục bậc cao
postpone family planning
Hoãn kế hoạch sinh con
improved healthcare and fertility treatments
Chăm sóc sức khỏe và phương pháp hỗ trợ sinh sản tốt hơn
declining birth rate
Tỷ lệ sinh giảm
generational gap
Khoảng cách thế hệ
lack of energy to raise children later in life
Thiếu năng lượng để nuôi con khi lớn tuổi
time-sensitive fertility issues
Các vấn đề sinh sản liên quan đến tuổi tác
have children in one's 30s or 40s
Sinh con khi ở độ tuổi 30 hoặc 40
societal shift
Sự thay đổi trong xã hội
balance work and family life
Cân bằng giữa công việc và cuộc sống
more life experience to raise a child responsibly
Có nhiều kinh nghiệm sống để nuôi dạy con cái một cách có trách nhiệm
strain on grandparents as caregivers
Áp lực lên ông bà khi trở thành người chăm trẻ
societal expectations
Kỳ vọng của xã hội
reproductive choices
Lựa chọn sinh sản
demographic shift
Sự thay đổi nhân khẩu học
fertility window
Khoảng thời gian sinh sản hiệu quả
delayed conception
Sự trì hoãn thụ thai
age-related infertility
Vô sinh liên quan đến tuổi tác
prioritize career over family
Ưu tiên sự nghiệp hơn gia đình
shift in family dynamics
Sự thay đổi trong cấu trúc gia đình
modern lifestyle demands
Những yêu cầu của lối sống hiện đại
Vai trò giới tính đang