Phrasal verb 4

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/51

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

52 Terms

1
New cards

Set up

Thành lập

2
New cards

Catch up with

Bắt kịp, cảnh sát bắt được ai

3
New cards

Fall over

Vấp ngã

4
New cards

Give off

Tỏa ra

5
New cards

Break down

Bị hỏng

6
New cards

Give away

Cho đi

7
New cards

Set out

Bắt đầu (với mục tiêu, kế hoạch cụ thể)

8
New cards

Call for

Kêu gọi

9
New cards

Look out

Cẩn thận, coi chừng

10
New cards

Keep off

Tránh nhắc đến

11
New cards

Go down

Hạ xuống, giảm xuống

12
New cards

Make out

Hiểu ra, nhìn ra

13
New cards

Go away

Đi khỏi

14
New cards

Look up

Tra cứu

15
New cards

Go without

Sống mà không có thứ gì

16
New cards

Fall through

Thất bại

17
New cards

Set off

Khởi hành

18
New cards

Catch on

Trở nên nổi tiếng, phổ biến

19
New cards

Call off

Hủy

20
New cards

Fall out

Cãi nhau

21
New cards

Catch sb out

Bẫy ai

22
New cards

Fall apart

Tan vỡ

23
New cards

Catch at

Nắm lấy, bắt lấy

24
New cards

Give in

Nhượng bộ

25
New cards

Give up

Từ bỏ

26
New cards

Set aside

Dành dụm, gạt qua 1 bên

27
New cards

Go through

Kiểm tra, xem kỹ, thông qua

28
New cards

Make up for sth

Bù đắp cho điều gì

29
New cards

Break off

Tan vỡ

30
New cards

Fall behind

Tụt lại phía sau

31
New cards

Fall back on

Dựa vào gì đó (khi khó khăn)

32
New cards

Give back

Trả lại

33
New cards

Call sb back

Gọi điện cho ai

34
New cards

Go down with sth

Ngã bệnh

35
New cards

Look back on sth

Hồi tưởng lại

36
New cards

Get on

Lên xe

37
New cards

Take on

Đảm nhiệm

38
New cards

Act on

Hành động theo lời khuyên, thông tin

39
New cards

Come up

Xảy ra

40
New cards

Face up

Đối mặt với

41
New cards

Go up

Tăng lên

42
New cards

Look for

Tìm kiếm

43
New cards

Keep on = Go on

Tiếp tục

44
New cards

Go off

Ôi thiu, nổ, chuông reo, hỏng

45
New cards

Go over

Kiểm tra lại

46
New cards

Go in for

Tham gia

47
New cards

Keep away from

Tránh xa khỏi

48
New cards

Call in

Gọi điện đến

49
New cards

Go along with

Đồng ý với ai

50
New cards

Look away

Nhìn chỗ khác

51
New cards

Look forward to do sth

Mong đợi điều gì

52
New cards

Make up with sb

Làm lành với ai