1/50
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ý chí kiên cường
百折不挠 ( bai3 zhe2 bu4 náo )
yêu ai yêu cả đường đi lối về
爱屋及乌 ( ài wu jí wu )
tuần tự từng bước
按部就班
trăm năm trồng người
百年树人
thích không rời tay
爱不释手 ( ài bù shì shou3 )
không kiêng dè, không kiêng nể
肆无忌惮 ( si wu ji dan )
dục tốc bất đạt
着与求成
ngày càng tồi tệ
变本加厉
nhắm mắt làm ngơ
闭门造车 ( bi4 men2 zao4 che4 )
phong phú đa dạng
包罗万象 ( bao luo wan xiang )
múa rìu qua mắt thợ
班门弄斧
bỏ cuộc giữa chừng
半途而废
đọc nhiều biết nhiều
饱读诗书 ( bao3 du2 shi1 shu1 )
phong cách độc đáo
别具一格
suy nghĩa khác ngươi, nghĩ ra cách mới
别出心裁 (bie2 chu xin cai3)
thoải mái như ở nhà
兵至如归 ( bing zhi ru kui )
sáng tạo, lập dị
标新立异 ( biao xin li yi )
chưa đánh mà tan
不攻自破 ( bu gong xi po )
nằm mát ăn bát vàng
不劳而获
khó tin, bất ngờ
不可思议
không ngại ngần học từ cấp dưới
不耻下问 (bu chi xia wen)
vô phương cứu chữa
不可救药
đắc ý vênh váo
得意忘形
đàn gảy tai trâu
对牛弹琴
tin vịt, lời đời
道听途说
đức cao vọng trọng
德高望重
sống cho qua ngày
得过且过
lòng tham không đáy
得寸进尺 (de cun jin zhi )
không biết lượng sức mình
不自量力
không từ thủ đoạn
不择手段
không cánh mà bay
不翼而飞 ( bu yi er fei )
bê tha, không lo làm ăn
不务正业 (bu4 wu4 zheng4 ye4)
bất tỉnh nhân sự
不省人事
buồn rầu
愁眉不展 (chou2 mei2 bu4 zhan3)
nổi tiếng, nổi bật
出类拔萃 ( chu1 lei4 ba2 cui4)
mượn gió bẻ măng
珍火打劫 ( zhen huo da jie )
nhiều năm
长年累月
giẫm lên vết xe đổ
重蹈覆辙 ( chong dao fu zhe )
môi hở răng lạnh
唇亡齿寒 ( chun wang chi3 han3 )
biết nghe lời phải
从善如流 ( cóng shan ru líu )
bới lông tìm vết
吹毛求疵 ( chui máo qíu ci )
ung dung tự tại
从容不迫 ( cóng róng bú pò )
thèm nhỏ dãi
垂涎三尺 ( chui xián san chi3 )
đông như trẩy hội
川流不息 ( chuàn líu bù xì )
tính toán từng tí
斤斤计较 ( jin jin ji jiao )
cao lương mĩ vị
美味佳肴 ( mei3 wei4 jia1 jiao4)
bứt dây động cỏ
打草惊蛇 ( da3 cao3 jing1 she2)
công tư phân minh
大公无私
nắm lấy thời cơ
当机立断 ( dàng jì lì duàn)
không kịp trở tay
措手不及 ( cùo shou3 bù jí )
大刀 huofu