thành ngữ 4 chữ

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/50

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Chinese

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

51 Terms

1
New cards

ý chí kiên cường

百折不挠 ( bai3 zhe2 bu4 náo )

2
New cards

yêu ai yêu cả đường đi lối về

爱屋及乌 ( ài wu jí wu )

3
New cards

tuần tự từng bước

按部就班

4
New cards

trăm năm trồng người

百年树人

5
New cards

thích không rời tay

爱不释手 ( ài bù shì shou3 )

6
New cards

không kiêng dè, không kiêng nể

肆无忌惮 ( si wu ji dan )

7
New cards

dục tốc bất đạt

着与求成

8
New cards

ngày càng tồi tệ

变本加厉

9
New cards

nhắm mắt làm ngơ

闭门造车 ( bi4 men2 zao4 che4 )

10
New cards

phong phú đa dạng

包罗万象 ( bao luo wan xiang )

11
New cards

múa rìu qua mắt thợ

班门弄斧

12
New cards

bỏ cuộc giữa chừng

半途而废

13
New cards

đọc nhiều biết nhiều

饱读诗书 ( bao3 du2 shi1 shu1 )

14
New cards

phong cách độc đáo

别具一格

15
New cards

suy nghĩa khác ngươi, nghĩ ra cách mới

别出心裁 (bie2 chu xin cai3)

16
New cards

thoải mái như ở nhà

兵至如归 ( bing zhi ru kui )

17
New cards

sáng tạo, lập dị

标新立异 ( biao xin li yi )

18
New cards

chưa đánh mà tan

不攻自破 ( bu gong xi po )

19
New cards

nằm mát ăn bát vàng

不劳而获

20
New cards

khó tin, bất ngờ

不可思议

21
New cards

không ngại ngần học từ cấp dưới

不耻下问 (bu chi xia wen)

22
New cards

vô phương cứu chữa

不可救药

23
New cards

đắc ý vênh váo

得意忘形

24
New cards

đàn gảy tai trâu

对牛弹琴

25
New cards

tin vịt, lời đời

道听途说

26
New cards

đức cao vọng trọng

德高望重

27
New cards

sống cho qua ngày

得过且过

28
New cards

lòng tham không đáy

得寸进尺 (de cun jin zhi )

29
New cards

không biết lượng sức mình

不自量力

30
New cards

không từ thủ đoạn

不择手段

31
New cards

không cánh mà bay

不翼而飞 ( bu yi er fei )

32
New cards

bê tha, không lo làm ăn

不务正业 (bu4 wu4 zheng4 ye4)

33
New cards

bất tỉnh nhân sự

不省人事

34
New cards

buồn rầu

愁眉不展 (chou2 mei2 bu4 zhan3)

35
New cards

nổi tiếng, nổi bật

出类拔萃 ( chu1 lei4 ba2 cui4)

36
New cards

mượn gió bẻ măng

珍火打劫 ( zhen huo da jie )

37
New cards

nhiều năm

长年累月

38
New cards

giẫm lên vết xe đổ

重蹈覆辙 ( chong dao fu zhe )

39
New cards

môi hở răng lạnh

唇亡齿寒 ( chun wang chi3 han3 )

40
New cards

biết nghe lời phải

从善如流 ( cóng shan ru líu )

41
New cards

bới lông tìm vết

吹毛求疵 ( chui máo qíu ci )

42
New cards

ung dung tự tại

从容不迫 ( cóng róng bú pò )

43
New cards

thèm nhỏ dãi

垂涎三尺 ( chui xián san chi3 )

44
New cards

đông như trẩy hội

川流不息 ( chuàn líu bù xì )

45
New cards

tính toán từng tí

斤斤计较 ( jin jin ji jiao )

46
New cards

cao lương mĩ vị

美味佳肴 ( mei3 wei4 jia1 jiao4)

47
New cards

bứt dây động cỏ

打草惊蛇 ( da3 cao3 jing1 she2)

48
New cards

công tư phân minh

大公无私

49
New cards

nắm lấy thời cơ

当机立断 ( dàng jì lì duàn)

50
New cards

không kịp trở tay

措手不及 ( cùo shou3 bù jí )

51
New cards

大刀 huofu