bài 23

studied byStudied by 1 person
0.0(0)
learn
LearnA personalized and smart learning plan
exam
Practice TestTake a test on your terms and definitions
spaced repetition
Spaced RepetitionScientifically backed study method
heart puzzle
Matching GameHow quick can you match all your cards?
flashcards
FlashcardsStudy terms and definitions
Get a hint
Hint

1 / 86

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

87 Terms

1

bên ,cạnh

New cards
2

东边

phía tây

New cards
3

西边

phía tây

New cards
4

南边

phía nam

New cards
5

北边

phía bắc

New cards
6

前边

phía trước

New cards
7

后边

phía sau

New cards
8

左边

bên trái / zuobian/

New cards
9

右边

/youbian/ bên phải

New cards
10

里边

bên trong

New cards
11

外边

bên ngoài

New cards
12

上边

bên trên

New cards
13

下边

bên dưới

New cards
14

cách

New cards
15

xa

New cards
16

gần

New cards
17

地方

địa phương ,chỗ, nơi

New cards
18

足球场

sân bóng đá

New cards
19

足球

bóng đá

New cards
20

劳驾

làm phiền , làm ơn

New cards
21

打听

hỏi , dò hỏi

New cards
22

博物馆

nhà bảo tàng

New cards
23

和平

hoà bình

New cards
24

广场

quảng trường

New cards
25

中间

trung gian, giữa

New cards
26

từ

New cards
27

đến

New cards
28

mét

New cards
29

红绿灯

đèn xanh đèn đỏ, đèn giao thông

New cards
30

qua,tới

New cards
31

trái

New cards
32

phải

New cards
33

rẽ

New cards
34

马路

đường lớn ,đường cái , đường

New cards
35

toà(nhà)

New cards
36

白色

màu trắng

New cards
37

平方米

mét vuông

New cards
38

公里

km

New cards
39

lượng từ của con đường

New cards
40

biết

New cards
41

đánh ,chơi

New cards
42

太极拳

thái cực quyền

New cards
43

听说

nghe nói

New cards
44

dưới , tiếp theo

New cards
45

报名

đăng kí

New cards
46

开始

bắt đầu

New cards
47

có thể

New cards
48

nữa , lại

New cards
49

lần lượt

New cards
50

hiểu

New cards
51

舒服

thoải mái , dễ chịu

New cards
52

意思

ý nghĩa

New cards
53

lần , lượt

New cards
54

小时

giờ ,tiếng đồng hồ

New cards
55

请假

xin nghỉ

New cards
56

头疼

đau đầu

New cards
57

发烧

sốt

New cards
58

可能

có thể

New cards
59

感冒

cảm cúm

New cards
60

电视台

đài truyền hình

New cards
61

bệ , đài

New cards
62

表演

biểu diễn

New cards
63

节目

tiết mục ,chương trình

New cards
64

愿意

đồng ý , nguyện ý

New cards
65

为什么

vì sao, tại sao

New cards
66

trợ từ được

New cards
67

不错

ko tồi , tuyệt

New cards
68

sai

New cards
69

进步

tiến bộ

New cards
70

水平

trình độ

New cards
71

提高

nâng cao

New cards
72

nhanh

New cards
73

哪里

đâu có

New cards
74

chuẩn

New cards
75

流利

lưu loát

New cards
76

努力

nỗ lực

New cards
77

认真

chăm chỉ

New cards
78

坚持

kiên trì

New cards
79

vì, để

New cards
80

运动

vận động

New cards
81

跑步

chạy bộ

New cards
82

chạy

New cards
83

篮球

bóng rổ

New cards
84

bóng

New cards
85

刚才

vừa rồi , vừa mới

New cards
86

因为

bởi vì

New cards
87

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 12 people
320 days ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 7 people
908 days ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 49 people
245 days ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 11 people
770 days ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 55 people
648 days ago
4.0(2)
note Note
studied byStudied by 17 people
1009 days ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 25132 people
647 days ago
4.5(106)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (114)
studied byStudied by 275 people
244 days ago
5.0(3)
flashcards Flashcard (50)
studied byStudied by 11 people
145 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (69)
studied byStudied by 52 people
506 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (93)
studied byStudied by 1 person
75 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (34)
studied byStudied by 7 people
721 days ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (48)
studied byStudied by 194 people
67 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (58)
studied byStudied by 11 people
344 days ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (553)
studied byStudied by 479 people
37 minutes ago
5.0(4)
robot