1/25
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
hối hả, nhộn nhịp, náo nhiệt
bustling (adj)
(/ˈbʌslɪŋ/)
tiến hành (nghiên cứu, nhiệm vụ)
carry out
(/ˈkæri aʊt/)
bị ốm (vì bệnh gì)
come down with (v)
(/kʌm daʊn wɪð/)
rừng bê tông (dùng để miêu tả một khu vực có nhiều nhà cao tầng)
concrete jungle (n)
(/ˌkɒŋkriːt ˈdʒʌŋɡl/)
tắc nghẽn (giao thông)
congested (adj)
(/kənˈdʒestɪd/)
công trường xây dựng
construction site (n)
(/kənˈstrʌkʃn saɪt/)
khu trung tâm thành phố, thị trấn
downtown (n)
(/ˌdaʊnˈtaʊn/)
đi xung quanh (khu vực), di chuyển từ nơi này đến nơi khác
get around
(/ɡet əˈraʊnd/)
đi chơi (cùng ai)
hang out with
(/hæŋ aʊt wɪð/)
vệ sinh, vấn đề vệ sinh
hygiene (n)
(/ˈhaɪdʒiːn/)
ngứa, gây ngứa
itchy (adj)
(/ˈɪtʃi/)
thức ăn thừa
leftover (n)
(/ˈleftəʊvə/)
(nơi, địa điểm) đáng sống
liveable (adj)
(/ˈlɪvəbl/)
hệ thống tàu điện ngầm
metro (n)
(/ˈmetrəʊ/)
đắt đỏ
pricey (adj)
(/ˈpraɪsi/)
xử lí
process (v)
(/ˈprəʊses/)
những tiện ích công cộng
public amenities
(/ˈpʌblɪk əˈmiːnətiz/)
giờ cao điểm
rush hour (n)
(/ˈrʌʃ aʊə/)
tàu điện trên không
sky train
(/skaɪ treɪn/)
xe điện
tram (n)
(/træm/)
(hệ thống) tàu điện ngầm
underground (n)
(/ˌʌndəˈɡraʊnd/)
thuộc về đô thị
urban
thuộc về nông thôn
rural
đa dạng văn hóa
multicutural
tòa nhà chọc trời
skyscraper
giá cả phải chăng
affordable