1/84
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
bilingual (adj)
sử dụng được hai ngôn ngữ
borrowed word
từ mượn
concentric (adj)
đồng tâm
consist (v)
bao gồm
copy (v)
chép lại
establish (v)
= found: thành lập
exchange student
học sinh trao đổi
expanding circle
vòng tròn mở rộng
first language/ mother tongue
tiếng mẹ đẻ
fluent (adj)
trôi chảy, thành thạo
go over (v.phr)
ôn tập lại
immigrant (n)
người nhập cư
inner circle
vòng tròn bên trong
look up (v.phr)
tra (từ điển)
mean (v)
nghĩa là
model (n)
mô hình
official language
ngôn ngữ chính thức
outer circle
vòng tròn bên ngoài
pick up (v.phr)
học (ngôn ngữ tự nhiên)
propose (v)
đề xuất
second language
ngôn ngữ thứ hai
standard (n)
chuẩn mực
translate (v)
dịch
variety (n)
biến thể
vocabulary (n)
từ vựng
pants (n)
= trousers
legal (adj)
(thuộc) pháp lí
legal status
giá trị pháp lí
operation (n)
quá trình hoạt động
clarity (n)
sự rõ ràng
identity (n)
sự nhận dạng
proficient (adj)
tài giỏi, thành thạo
linguist (n)
nhà ngôn ngữ học
uncopyrightable (adj)
không thể có bản quyền
queue (v)
xếp hàng nối đuôi nhau
cooee (v)
thì thầm
consecutive (adj)
liên tiếp
drugstore (n)
= chemist’s: hiệu thuốc
refer (v)
tham khảo, quy vào
unity (n)
sự thống nhất
gravity (n)
trọng lực
equality (n)
sự bình đẳng
interaction (n)
sự tương tác
purity (n)
sự tinh khiết, sự trong trắng
administer (n)
sự cai trị, quản lí
rarity (n)
hiếm có
equity (n)
công lí
entity (n)
thực thể
theoretical (adj)
(thuộc) lí thuyết
affirmation (n)
sự xác nhận
permanently (adv)
cố định, thường trực
represent (v)
hình dung, trình bày
express (v)
thể hiện, bày tỏ
equally
ngang nhau, như nhau
requirement (n)
nhu cầu
fiction (n)
tiểu thuyết
comprehension (n)
sự hiểu
reading comprehension
đọc hiểu
accent (v)
nêu bật
context (n)
ngữ cảnh
grammatical (adj)
(thuộc) ngữ pháp
for instance
= for example: ví dụ
analyse (v)
phân tích
engaging (adj)
lôi cuốn
nursery school
trường mẫu giáo
addictive (adj)
gây nghiện
presence (n)
sự có mặt
singlish (n)
tiếng singapore
informally (adv)
thân mật
multilingual (adj)
nói hoặc sử dụng được nhiều thứ tiếng
revision (n)
sự ôn lại
function (n)
chức năng
compete (v)
cạnh tranh
complicated (adj)
khó hiểu, phức tạp
vowel (n)
nguyên âm
lorry (n)
= truck: xe tải
length (n)
chiều dài
strength (n)
sức mạnh, độ bền
depth (n)
độ sâu
professor (n)
giáo sư
vocabulary notebook
sổ tay từ vựng dùng để ghi chú và học các từ mới
take opportunity
tận dụng cơ hội để làm điều gì đó
singaporean english
tiếng anh (ở singapore)
native speaker
người bản xứ
common language
ngôn ngữ chung