Đẹp trai
1 / 14
Japanese
Add tags
ハンサム「な」
Đẹp, sạch
きれい「な」
Yên tĩnh
しずか「な」
Náo nhiệt
にぎやか「な」
Nổi tiếng
ゆうめい「な」
Tốt bụng, thân thiện
しんせつ「な」
Khỏe
げんき「な」
Rảnh rỗi
ひま「な」
Tiện lợi
べんり「な」
Đẹp, hay
すてき「な」
Lớn, to
おおきい
Bé, nhỏ
ちいさい
Mới
あたらしい
Cũ
ふるい
Tốt
いい