1/24
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
unfailing
luôn luôn(tính cách , hành đôgnj, phẩm chất)
____ support : Sự hỗ trợ liên tục, không ngừng nghỉ
reconcile ( with )
giải hoà, giảng hoà, làm cho hoà thuận
It's difficult to ____ such different points of view.
Come off
dừng dùng gì (thuốc men, ma túy)
come into
inherit
take out garbage
đổ rác
run the household
quán xuyến , trông nom việc nhà
support oneself( coll)
( coll) tự nuôi sống , ttrangtrair cho bản thân
back=add
help
( *1) support sb financially / turn to sb
condolance~ commiserable
lời chia buồn
dispute
kéo dìa công khai mang tính pháp lý (công nhân - giám đốc )
sewage
chất thải từ cở thể , nhà máy
liability
trách nhiệm pháp lý
duty
bổn phận ( việc mà bản thân thấy true , đúng với đạo đức )
regulate
điều khiển( =quy tăc lượng , luật lệ _rules )
control _ kiềm chế cx
vocational school
trường nghề
general education
giáo dục đại cương
tertiary education
higher education: gd đại học
formal education
gd chính quy
have hold a degree in sth
có bằng cấp về lính vực gì
blend learing
hình thức học tập =cách kết nối đào tạo online ~ truyền thống trên lớp
master’s/doctoral degree
bằng thạc/tiến sĩ
high school diploma
bằng cấp ba
core subject
môn học chính
special education
gd cho disable
comprehensive education
gd toàn diện