Unit 4 Ethnic groups of Vietnam (Các dân tộc VN)

0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/79

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

80 Terms

1

Look + tính từ

trông ...

2

Ethnic group

dân tộc

3

Second

thứ hai

4

Large

lớn

5

Only

chỉ, duy nhất

6

Bamboo

tre

7

Brochure

tờ gấp quảng cáo

8

Stilt house

nhà sàn

9

Overlook

nhìn ra

10

Terraced field

ruộng bậc thang

11

Close to

gần với

12

Nature

thiên nhiên

13

Something

vài thứ

14

Culture

văn hóa

15

Certainly = sure

chắc chắn, nhất định rồi

16

Own

chính, tự, riêng

17

Folk

dân gian

18

Musical instrument

nhạc cụ

19

Sticky rice

xôi

20

Special

đặc biệt

21

Sound + tính từ

nghe ...

22

Interesting

thú vị

23

Hope to V

hi vọng ...

24

Visit

thăm

25

Storey = story

tầng

26

Costume

trang phục

27

Mention

đề cập

28

Festival

lễ hội

29

Communal house = rong house

nhà rông

30

Unique

độc đáo

31

Flute

sáo

32

Ethnic minority group

dân tộc thiểu số

33

Raise

chăn nuôi

34

Weave

dệt

35

Livestock

vật nuôi

36

Community

cộng đồng

37

Event

sự kiện

38

Lowland

đồng bằng >< Highland: cao nguyên

39

Gardening

làm vườn

40

Play a role

đóng vai trò

41

Technique

kĩ thuật

42

Farming

canh tác, làm nông

43

Cut down

chặt đốn

44

Burn

đốt, cháy

45

Enrich

làm giàu

46

Collect

thu thập, sưu tầm

47

Boarding school

trường nội trú

48

Documentary

phim tài liệu

49

Important

quan trọng

50

Average

trung bình

51

Find

tìm, thấy

52

Add

thêm

53

Information

thông tin

54

Range

dãy

55

Waterwheel

cọn nước, bánh xe nước

56

Popular

phổ biến, nổi tiếng

57

Show

chỉ ra, cho thấy

58

Owner

người sở hữu, chủ

59

Be made from

được làm từ

60

Post

cột trụ

61

Leaf → leaves

62

Above

phía trên

63

Ground

mặt đất

64

Allow

cho phép

65

Keep

giữ

66

Safe

an toàn

67

Wild animal

động vật hoang dã

68

Climb

trèo

69

Staircase

cầu thang

70

Step

bậc, bước

71

Open fire

bếp lửa, đống lửa

72

Enter

bước vào

73

Place

nơi

74

Family gathering

tụ họp gia đình

75

Heart = centre

trung tâm

76

The number of

số lượng

77

The same

cùng, giống

78

Go down = reduce = decrease

giảm

79

Go up = increase

tăng

80

Look after

chăm sóc