1/60
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
account
(n) câu chuyện
achievement
(n) thành tích, thành tựu
admire
(v) ngưỡng mộ
adopt
(v) nhận con nuôi
animated
(adj) hoạt hình
attack
(n,v) cuộc tấn công, tấn công
attend (school/college)
(v) đi học (trường, trường đại học, cao đẳng)
battle
(n) chiến trường
biography
(n) tiểu sử
biological
(adj) (quan hệ) ruột thịt
bond over
(v) kết thân (với ai)
cancer
(n) ung thư
carry out
tiến hành
childhood
(n) tuổi thơ
Communist Party of Viet Nam
Đảng Cộng sản Việt Nam
death
(n) cái chết
defeat
(v) đánh bại
devote to
cống hiến (cho)
drop out (of)
(ɒv)/ bỏ học
enemy
(n) kẻ thù
genius
(n) thiên tài
hero
(n) anh hùng
marriage
(n) cuộc hôn nhân
military
(n) quân đội
on cloud nine/ on top of the world/ over the moon
rất vui sướng, hạnh phúc
pancreatic
(adj) liên quan tới tuyến tuỵ
pass away
qua đời
poem
(n) bài thơ
poetry
(n) thơ ca
resign
(v) từ chức
resistance war
cuộc kháng chiến
rule
(n, v) sự trị vì, trị vì
youth
(n) tuổi trẻ
volunteer
(v) tình nguyện
army
(n) quân đội
surgeon
(n) bác sĩ phẫu thuật
diary
(n) nhật kí
field hospital
(n) bệnh viện tạm thời gần chiến trường
do one’s duty
(phrase) làm nhiệm vụ
ambitious
(a) tham vọng
determination
(n) lòng quyết tâm
visionary
(a) có tầm nhìn
diagnose
(n) chẩn đoán
blockbuster
(n) phim bom tấn
cutting-edge
(a) hiện đại
lengthy
(adj) dài dòng
full-length
(adj) dài tập
inspiring
(a) truyền cảm hứng
hold the record
(v) nắm giữ kỷ lục
determination
(n) sự quyết tâm
expand
(v) mở rộng
expanding
(a) mở rộng
impressive achievement
(n) thành tích ấn tượng
passion
(n) niềm đam mê
justice
(n) công lý, sự công bằng
foreign invader
(n) giặc ngoại xâm
helping those in need
(n) giúp đỡ những ng gặp khó khăn
remarkable life
(n) cuộc sống đáng chú ý
instisted on
(v) yêu cầu
accomplish=talented
(v) đạt được, hoàn thành
appointed=selected
(v) được chỉ định, được chọn