1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
avoid (v)
Tránh
Balanced diet (n)
Chế độ ăn uống cân bằng
Carbohydrate (n)
Chất bột đường
Chill out (v)
Thư giãn một cách thoải mái
Dairy (adj)
Làm từ sữa
Fitness (n)
Thể trạng khỏe mạnh
Host (n)
Người dẫn chương trình
Imagine (v)
tưởng tượng
Life expectancy (n)
tuổi thọ
Lifestyle (n)
lối sống
Lift weights (v phr)
nâng tạ , tập tạ
Limit (v)
Hạn chế ,giới hạn
Manage (v)
quản lí
Processed (adj)
Đã qua chế biến
Protein (n)
chất đạm
Rich (adj)
giàu, chứa nhiều
Risk (n)
rủi ro
Social life (n)
Đời sống xã hội
Stressed (adj)
căng thẳng
Study (n)
nghiên cứu
Vitamin (n)
Vitamin
Whole grain (n)
Ngũ cốc nguyên cám