1 Watercolour /ˈwɔː.təˌkʌl.ər/ màu nước 2 Thumbtack /ˈθʌm.tæk/ đinh ghim (kích thước ngắn) 3 Textbook /ˈtekst.bʊk/ sách giáo khoa 4 Test Tube /ˈtest ˌtjuːb/ ống thí nghiệm 5 Tape measure /ˈteɪp ˌmeʒ.ər/ thước cuộn 6 Stencil /ˈsten.səl/ giấy nến 7 Stapler /ˈsteɪ.plər/ dụng cụ dập ghim 8 Staple remover /ˈsteɪ.plər rɪˈmuː.vər/ cái gỡ ghim bấm 9 Set Square /ˈset ˌskweər/ Ê-ke 10 Scotch Tape /ˌskɒtʃ ˈteɪp/ băng dính trong suốt 11 Scissors /ˈsɪz.əz/ cái kéo 12 Ruler /ˈruː.lər/ thước kẻ 13 Ribbon /ˈrɪb.ən/ dải ruy-băng 14 Protractor /prəˈtræk.tər/ thước đo góc 15 Post-it notes /ˈpəʊst.ɪt ˌnəʊt/ giấy nhớ 16 Pins /pɪn/ đinh ghim, kẹp 17 Pencil /ˈpen.səl/ bút chì 18 Pencil Sharpener /ˈpen.səl ˌʃɑː.pən.ər/ gọt bút chì 19 Pencil Case /ˈpen.səl ˌkeɪs/ hộp bút 20 Pen /pen/ bút mực
watercolour
màu nước
Thumbtack
ˈθʌm.tæk/ | đinh ghim (kích thước ngắn) |
Test Tube
/ˈtest ˌtjuːb/ | ống thí nghiệm |
ape measure |
/ˈteɪp ˌmeʒ.ər/ | thước cuộn |
Stencil |
/ˈsten.səl/ | giấy nến |