1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
shift
n
/ʃɪft/
ca làm việc
I've just finished an eight-hour shift. (Tôi vừa hoàn thành ca làm tám tiếng.)
tiring
adj
/ˈtaɪərɪŋ/
gây mệt mỏi
Shopping can be very tiring. (Việc mua sắm có thể rất mệt mỏi.)
Stress
adj
/ˈstresfl/
căng thẳng
It's such a stressful job. (Đó quả là một công việc căng thẳng.)
nine-to-five
adj
/ naɪn- tə -faɪv/
giờ hành chính
I am looking for a nine-to-five job. (Tôi đang tìm kiếm một công việc giờ hành chính.)
accountant
n
/əˈkaʊntənt/
kế toán viên
We talked to the company's chief accountant. (Chúng tôi đã nói chuyện với kế toán trưởng của công ty.)
overtime
n
/ˈəʊvətaɪm/
ngoài giờ làm việc
I do about five hours' overtime a week. (Tôi làm thêm giờ khoảng năm tiếng một tuần.)
challenging
adj
/ˈtʃælɪndʒɪŋ/
đầy thách thức
It will be a challenging target to meet. (Đó sẽ là một mục tiêu khó khăn có thể đạt được.)
relevant
adj
/ˈreləvənt/
có liên quan
Do you have the relevant experience? (Bạn có kinh nghiệm làm việc liên quan không?)
bonus
n
/ˈbəʊnəs/
tiền thưởng
If you don't meet our targets, you'll lose your bonus. (Nếu không đạt được mục tiêu của chúng ta, bạn sẽ mất tiền thưởng.)
employ
v
/ɪmˈplɔɪ/
tuyển dụng
How many people does the company employ? (Công ty thuê bao nhiêu người?)
rewarding
adj
/rɪˈwɔːdɪŋ/
đáng, xứng đáng
Nursing can be a very rewarding career. (Nghề ý tá có thể là một nghề rất đáng làm.)
qualification
n
/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/
bằng cấp, trình độ
What qualifications do radio presenters require? (Người dẫn chương trình đài phát thanh cần những kỹ năng gì?)
well-paid
adj
/ˌwel ˈpeɪd/
được trả lương cao
The job is very well paid. (Công việc được trả lương rất cao.)
vacancy
n
/ˈveɪkənsi/
vị trí công việc còn trống
There's a vacancy in the accounts department. (Còn một vị trí trống trong phòng kế toán.)
flexible
adj
/ˈfleksəbl/
linh hoạt
Our company offers flexible working hours. (Công ty chúng tôi cung cấp giờ làm việc linh hoạt.)
review
n
/rɪˈvjuː/
bài đánh giá
He submitted his latest novel for review. (Anh ấy nộp cuốn tiểu thuyết mới nhất để nhận đánh giá.)
hard-working
adj
/ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/
chăm chỉ
We are currently looking for someone who is hard-working and willing to work at weekends. (Hiện tại chúng tôi đang tuyển người chăm chỉ và sẵn sàng làm việc vào cuối tuần.)
on-the-job
adj
/ɒn-ðə-ʤɒb/
trong công việc, khi đang làm việc
You will receive on-the-job training. (Bạn sẽ được đào tạo trong khi làm việc.)
wage
n
/weɪdʒ/
tiền công
Wages were paid on Fridays. (Tiền công được trả vào thứ 6.)
responsibility
n
/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/
trách nhiệm
What are the main responsibilities in your job? (Nhiệm vụ chính của bạn trong công việc là gì?)
supervise
v
/ˈsuːpəvaɪz/
giám sát
During the training period, new employees are closely supervised. (Trong suốt quá trình đào tạo, nhân viên mới sẽ được giám sát chặt chẽ.)
attendance
n
/əˈtendəns/
chuyên cần
Teachers must keep a record of students' attendances. (Giáo viên cần ghi chép chuyên cần của học sinh.)
responsible
adj
/rɪˈspɒnsəbl/
có trách nhiệm
Clare has a mature and responsible attitude to work. (Clare có thái độ trưởng thành và có trách nhiệm với công việc.)
enthusiastic
adj
/ɪnˌθjuːziˈæstɪk/
nhiệt tình, hào hứng
He was quite enthusiastic about the idea. (Anh khá hào hứng với ý tưởng đó.)
on a night shift
làm ca buổi tối
He's often on the night shift at the factory. (Anh ấy thường làm ca buổi tối ở nhà máy.)
go on a business trip
đi công tác
My dad goes on a business trip twice a month. (Bố tôi đi công tác hai lần một tháng.)
follow in one's footsteps
nối gót, theo nghiệp ai
He has decided not to follow in his father's footsteps. (Anh ấy đã quyết định không theo nghiệp bố.)
apply for something
ứng tuyển cho vị trí gì
I have applied for this position. (Tôi đã ứng tuyển cho vị trí này.)
interfere with something
can thiệp vào cái gì
She never allows her personal feelings to interfere with her work. (Cô không bao giờ để cảm xúc cá nhân can thiệp vào công việc.)
wait on tables
phục vụ đồ ăn thức uống cho khách trong nhà hàng
I have experience in waiting on tables. (Tôi có kinh nghiệm phục vụ ở nhà hàng.)
give rise to something
khiến điều gì xuất hiện
This can give rise to the loss of some traditional jobs. (Điều này có thể khiến một số công việc truyền thống mất đi.)