1/34
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
informed V
được thông báo
surprise= haven’t expect V
bất ngờ
conservation N
sự bảo tồn
enquire= ask V
hỏi
deposit N
tiền gửi ngân hàng, tiền đặt cọc
license N
giấy phép
fiddle about V
động chạm
detergent N
chất tẩy rửa
sweep V
quét
presume= guess V
đoán
take down V
mang xuống
pile up V
chất đống
neat A
gọn gàng
motif= image N
hình ảnh
permanent A
vĩnh viễn
hedge= fence N
hàng rào
underperform V
làm việc kém
factual A
dựa vào sự thật
assess V
đánh giá
supervisor N
người giám sát
stun V
làm ngạc nhiên
sink V
chìm
mishandle V
giải quyết hỏng
undisciplined A
vô kỉ luật
wreck N
vật đổ nát
amateur A
nghiệp dư
obstruction N
điều trở ngại
undisputed
không thể nghi ngờ được
degradation N
sự xuống cấp
obscurity N
sự lãng quên
climax N
đỉnh điểm
salvage V
cứu rỗi
folklore N
truyền thống dân gian
collapse N
sự sụp đổ
civilization N
nền văn minh