1/59
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Parent
Phụ huynh (cha/mẹ)
Sibling
Anh chị em ruột
Grandparent
Ông bà
Uncle/Aunt
Chú/bác/cô/dì
Cousin
Anh/chị/em họ
Nephew/Niece
Cháu trai / Cháu gái
In-law
Người thân bên vợ/chồng
Step-family
Gia đình kế
Foster parent
Cha mẹ nuôi
Guardian
Người giám hộ
Close-knit family
Gia đình gắn bó chặt chẽ
Extended family
Đại gia đình (gia đình lớn)
Nuclear family
Gia đình hạt nhân
Single-parent family
Gia đình một cha/mẹ
Multigenerational family
Gia đình nhiều thế hệ
Adoptive family
Gia đình nhận con nuôi
Blended family
Gia đình tái hôn
Orphan
Trẻ mồ côi
Widow/Widower
Góa phụ / Góa chồng
Elderly
Người cao tuổi
Bond
Sự gắn kết
Quality time
Thời gian chất lượng
Reunion
Cuộc đoàn tụ
Tradition
Truyền thống
Celebration
Lễ kỷ niệm
Support system
Hệ thống hỗ trợ
Conflict resolution
Giải quyết xung đột
Responsibility
Trách nhiệm
Caregiver
Người chăm sóc
Heritage
Di sản gia đình
Loving
Yêu thương
Supportive
Hỗ trợ
Strict
Khắt khe
Flexible
Linh hoạt
Respectful
Trân trọng
Affectionate
Trìu mến / Thể hiện tình cảm
Argumentative
Hay tranh luận
Harmonious
Hòa thuận
Generous
Hào phóng
Protective
Bảo vệ
Household
Gia đình / hộ gia đình
Chore
Công việc nhà
Budget
Ngân sách / quỹ gia đình
Mealtime
Thời gian ăn
Privacy
Sự riêng tư
Rules
Quy tắc
Discipline
Kỷ luật
Routine
Thói quen
Space
Không gian
Security
An ninh
Lineage
Gia phả
Kinship
Quan hệ huyết thống
Upbringing
Sự nuôi dạy / giáo dục
Dependency
Sự phụ thuộc
Independence
Sự độc lập
Communication
Giao tiếp
Empathy
Sự đồng cảm
Patience
Sự kiên nhẫn
Trust
Sự tin tưởng
Commitment
Sự cam kết