Thẻ ghi nhớ: TOPIK II | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

가령 = 만약

giả sử

2
New cards

놀랍다

ngạc nhiên, kinh ngạc

3
New cards

지치다 = 피로하다 = 힘들다 = 기진하다

kiệt sức, mệt mỏi

4
New cards

습기가 많다

ẩm ướt

5
New cards

습기제거제

máy hút ẩm

6
New cards

돈을 내다, 지불하다, 계산하다

trả tiền, thanh toán

7
New cards

줄기

thân cây

8
New cards

저장하다

lưu trữ, tích trữ

9
New cards

들이마시다

uống vào, hùa vào, hít thở

10
New cards

굳어지다

Trở nên cứng, vững chắc

11
New cards

풀어놓다

thả lỏng, buông lơi

12
New cards

담그다 = 염장

Muối, ướp, ngâm

13
New cards

단지

chỉ, duy chỉ

14
New cards

종이컵

cốc giấy, ly giấy

15
New cards

끊이다

đun sôi

16
New cards

타다

lên, đi (phương tiện giao thông), cháy

17
New cards

짠맛/ 신맛

vị mặn và chua

18
New cards

전철 = 지하철

tàu điện ngầm

19
New cards

결석하다

vắng mặt

20
New cards

간단하다

đơn giản, ngắn gọn

21
New cards

진열대

kệ trưng bày

22
New cards

창고

nhà kho

23
New cards

채워 넣다

nhồi, dồn

24
New cards

파악하다

nắm bắt, tìm hiểu

25
New cards

게시판

bảng thông báo, bảng tin

26
New cards

성적 증명서

bảng điểm, bảng thành tích

27
New cards

발급하다

cấp, cấp phát

28
New cards

일자리 박람회

hội chợ việc làm

29
New cards

의하다

do, tại vì, dựa vào

30
New cards

방치되다

bị bỏ mặc, bị bỏ hoang

31
New cards

설립하다

thành lập, thiết lập

32
New cards

중단하다

gián đoạn, đình chỉ, ngừng

33
New cards

명단

danh sách

34
New cards

전자 제품

sản phẩm điện tử

35
New cards

목뼈

xương cổ

36
New cards

고치다, 수리하다

sửa chữa, chữa bệnh

37
New cards

소액

số tiền nhỏ

38
New cards

육류

thịt

39
New cards

사망하다

tử vong

40
New cards

야간

ban đêm

41
New cards

개방하다

Mở cửa

42
New cards

이참

vừa lúc, vừa khéo

43
New cards

사전에 예약하다

đặt trước

44
New cards

배치하다

Định đoạt, bố trí, sắp xếp

45
New cards

저수지

hồ chứa nước

46
New cards

물고기

con cá

47
New cards

피라냐

cá răng đao, Piranha

48
New cards

혼란을 빚다

gây xôn xao dư luận

49
New cards

어종

loại cá

50
New cards

육식동물

động vật ăn thịt

51
New cards

날카롭다

sắc, bén, nhọn

52
New cards

이빨

răng (động vật)

53
New cards

서식하다

(v) sinh sống, cư trú

54
New cards

토종

người bản địa

55
New cards

공격하다

tấn công, công kích

56
New cards

차원

góc độ, mức, chiều

57
New cards

처벌하다

(v) phạt, trừng phạt

58
New cards

체육

môn thể dục

59
New cards

축소하다

giảm thiểu, thu nhỏ

60
New cards

사회성을 기르다

Nuôi dưỡng kĩ năng xã hội

61
New cards

협동심

tinh thần đồng đội

62
New cards

열중하다

miệt mài, say mê, chăm chú

63
New cards

증진하다

tăng tiến, tăng cường, nâng cao

64
New cards

지지하다 = 층진하다

ủng hộ, tán thành

65
New cards

대하다

đối mặt, đối xử

66
New cards

대화법

(phương pháp) giao tiếp

67
New cards

깊숙이

1 cách sâu sắc

68
New cards

깔리다

trải rộng ra

69
New cards

리서치

nghiên cứu

70
New cards

창업하다

sáng lập, khởi nghiệp

71
New cards

저렴하다

giá rẻ, giá phải chăng

72
New cards

응용하다

ứng dụng (이용, 활용)

73
New cards

상업적

tính thương mại

74
New cards

비전문가

(PHI CHUYÊN MÔN GIA) người nghiệp dư

75
New cards

활용하다

vận dụng, ứng dụng

76
New cards

성장하다

trưởng thành, tăng trưởng

77
New cards

요청하다

đòi hỏi, yêu cầu

78
New cards

한창(나이)

tuổi thanh xuân/ lúc đỉnh cao, đỉnh điểm

79
New cards

속상하다

đau lòng, buồn lòng, buồn phiền

80
New cards

연결하다

kết nối, liên kết

81
New cards

영유아(기)

từ khi còn nhỏ (trẻ con)

82
New cards

핵심

tâm điểm, điểm chính, điểm quan trọng

83
New cards

영구치

răng vĩnh viễn

84
New cards

충치

răng sâu

85
New cards

양치질하다

đánh răng súc miệng

86
New cards

바로잡다

Chỉnh đốn, uốn nắn

87
New cards

신진대사

sự trao đổi chất

88
New cards

유전자

gen di truyền

89
New cards

획기적

có tính đột phá, bước ngoặt

90
New cards

명령하다

Mệnh lệnh, ra lệnh

91
New cards

식욕

sự thèm ăn

92
New cards

조절하다 = 조정하다

điều chỉnh, điều tiết/ điều chỉnh, dàn xếp, phân xử

93
New cards

태우다

đốt cháy

94
New cards

날씬하다

Thon thả, mảnh mai, gầy

95
New cards

살이 찌다

tăng cân, béo lên

96
New cards

지능 지수

chỉ số thông minh

97
New cards

지능이 높다

Trí thông minh cao

98
New cards

무작위

chọn ngẫu nhiên

99
New cards

부응하다 = 응답하다

đáp ứng

100
New cards

신체 구조

cấu trúc cơ thể