8/8/2024
adjust /əˈdʒʌst/
(v) điều chỉnh
tire /taɪər/
(n) lốp xe
(v) mệt mỏi
hook /hʊk/
(n) cái móc
van /væn/
(n) xe tải
a pair of scissors /ˈsɪz.əz/
cái kéo
inspect /ɪnˈspekt/
(v) kiểm tra
tape /teɪp/
(n) dải băng
(v) buộc, xét, viền
taping
(v) dán
dining area
khu vực ăn uống
beverage /ˈbev.ər.ɪdʒ/
(n) đồ uống, thức uống
put into
bỏ vào trong
table cloth
khăn trải bàn
podium /ˈpəʊ.di.əm/
(n) bục
graph /ɡrɑːf/
(n) biểu đồ
vending cart
xe bán hàng tự động
corner /ˈkɔː.nər/
(n) góc, chỗ giấu giếm
(v) đặt thành góc, mua vét, dồn vào chân từơng
audience /ˈɔː.di.əns/
(n) khán giả, yết kiến
a shelf
giá sách
walkway /ˈwɔː.kweɪ/
(n) lối đi bộ
mat /mæt/
(n) thảm , chiếu
fixture /ˈfɪks.tʃər/
(n) vật cố định
pour /pɔːr/
(v) rót, trút ra, đổ
mount /maʊnt/
(v) gắn, trèo lên, cưỡi
armchair /ˈɑːm.tʃeər/
(n) ghế có tay vịn