UNIT 45: FULL MOON PARTY - TIỆC TRĂNG TRÒN

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/31

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

32 Terms

1
New cards

Adventure N /ədˈventʃə(r)/

Cuộc phiêu lưu

2
New cards

Arrange V /əˈreɪndʒ/

Sắp xếp, bố trí

3
New cards

Available Adj /əˈveɪləbl/

Có sẵn, khả dụng

4
New cards

Baggage N /ˈbæɡɪdʒ/

Hành lý (AmE)

5
New cards

Calendar N /ˈkælɪndə(r)/

Lịch

6
New cards

Camp N / V /kæmp/

Trại, khu cắm trại / Cắm trại

7
New cards

Capital N / Adj /ˈkæpɪtl/

Thủ đô, vốn / Chính, quan trọng

8
New cards

Check out Phr. V /ˌtʃek ˈaʊt/

Thanh toán và rời đi (khách sạn)

9
New cards

Departure N /dɪˈpɑːtʃə(r)/

Sự khởi hành, sự rời đi

10
New cards

Describe V /dɪˈskraɪb/

Mô tả, miêu tả

11
New cards

Destination N /ˌdestɪˈneɪʃn/

Điểm đến

12
New cards

Direct Adj / V /dɪˈrekt/

Trực tiếp / Chỉ dẫn, hướng dẫn

13
New cards

Fountain N /ˈfaʊntɪn/

Đài phun nước

14
New cards

Go ahead Phr. V /ˌɡəʊ əˈhed/

Tiến hành, tiếp tục, đi trước

15
New cards

Immigrate V /ˈɪmɪɡreɪt/

Nhập cư

16
New cards

Journey N /ˈdʒɜːni/

Chuyến đi, hành trình

17
New cards

Kingdom N /ˈkɪŋdəm/

Vương quốc

18
New cards

Lane N /leɪn/

Làn đường, lối đi hẹp

19
New cards

Method N /ˈmeθəd/

Phương pháp

20
New cards

Publish V /ˈpʌblɪʃ/

Xuất bản, công bố

21
New cards

Schedule N / V /ˈʃedjuːl/

Lịch trình, thời khóa biểu / Lên lịch

22
New cards

Sightseeing N /ˈsaɪtsiːɪŋ/

Tham quan, ngắm cảnh

23
New cards

Souvenir N /ˌsuːvəˈnɪə(r)/

Quà lưu niệm

24
New cards

Stay V / N /steɪ/

Ở lại, lưu trú / Sự ở lại

25
New cards

Stopover N /ˈstɒpəʊvə(r)/

Điểm dừng chân ngắn (giữa chuyến đi)

26
New cards

Terminal N / Adj /ˈtɜːmɪnl/

Ga cuối, nhà ga / Cuối cùng

27
New cards

Territory N /ˈterətri/

Lãnh thổ, khu vực

28
New cards

Unpack V /ʌnˈpæk/

Dỡ (hành lý), mở (kiện hàng)

29
New cards

Village N /ˈvɪlɪdʒ/

Làng, xã

30
New cards

Visit V / N /ˈvɪzɪt/

Thăm, ghé thăm / Chuyến thăm

31
New cards

Voyage N / V /ˈvɔɪɪdʒ/

Chuyến đi dài (thường bằng đường biển)

32
New cards