1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
camp /kæmp/
(v) đi cắm trại
(n) trại, chỗ cắm trại
campsite /ˈkæmpˌsaɪt/
nơi cắm trại
chess /ʧɛs/
môn cơ vua
collect
|
sưu tầm
go on a cruise /ɡoʊ ɑn ə kruz/
lái xe đi dạo
go cruising
đi chơi biển bằng tàu thủy
doll
|
búp bê
draw |
/drɔ/
vẽ
facilities
|
cơ sở vật chất
festival
|
lễ hội
fiction
|
tiểu thuyết hư cấu
gallery
|
phòng trưng bày
go out /ɡoʊ aʊt/
ra ngoài, đi chơi
hang out
|
đi chơi
hike
|
(v) đi bộ đường dài
(n) cuộc đi bộ đường dài
holiday /ˈhɑləˌdeɪ/
|
ice skates /aɪs skeɪts/
giày trượt băng
go jogging /ɡoʊ ˈʤɑ:ɡɪŋ/
đi bộ
keen on /ki:n ɔn/
hứng thú, thích thú (làm gì)
keep fit
giữ dáng
magazine
|
tạp chí, báo
membership /ˈmɛmbərˌʃɪp/
hội viên
musician
|
nhạc sĩ, nhạc công
nightlife /ˈnaɪtˌlaɪf/
cuộc sống về đêm
opening hours
|
giờ mở cửa
painting /ˈpeɪntɪŋ/
hội họa (nói chung), bức họa
sculpture /ˈskʌlpʧər/
nghệ thuật điêu khắc, tác phẩm điêu khắc
sightseeing /ˈsaɪtˈsiɪŋ/
cuộc tham quan
tent
lều
sunbathe /ˈsʌnˌbeɪð/
tắm nắng
torch
|
đèn pin, ngọn đuốc