1/33
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
早
zǎo - sớm
早上
zǎoshang - buổi sáng sớm
上午
shàngwǔ - buổi sáng
晚
wǎn - muộn
晚上
wǎnshang - buổi tối
中午
zhōngwǔ - buổi trưa
下午
xiàwǔ - buổi chiều
吃
chī - ăn
饭
fàn - cơm, bữa ăn
饿
è - đói
食堂
shítáng - căng tin, nhà ăn
馒头
mántou - bánh màn thầu, bánh bao chay
包子
bāozi - bánh bao
本子
běnzi - vở
儿子
érzi - con trai
女儿
nǚ'ér - con gái
饺子
jiǎozi - há cảo, sủi cảo
面条
miàntiáo - mì sợi
要
yào - muốn, cần
米
mǐ - gạo
米饭
mǐfàn - cơm (cơm đã nấu)
馆
guǎn - quán, tiệm
个
gè - cái (lượng từ phổ biến)
鸡蛋
jīdàn - trứng gà
鸡
jī - con gà
蛋
dàn - trứng
汤
tāng - canh, súp
碗
wǎn - cái bát
酒
jiǔ - rượu
啤酒
píjiǔ - bia
水
shuǐ - nước
水果
shuǐguǒ - trái cây, hoa quả
些
xiē - vài, những
玛丽
Mǎlì - Mary (tên riêng)