GTHN B7

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/33

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

34 Terms

1
New cards

zǎo - sớm

2
New cards

早上

zǎoshang - buổi sáng sớm

3
New cards

上午

shàngwǔ - buổi sáng

4
New cards

wǎn - muộn

5
New cards

晚上

wǎnshang - buổi tối

6
New cards

中午

zhōngwǔ - buổi trưa

7
New cards

下午

xiàwǔ - buổi chiều

8
New cards

chī - ăn

9
New cards

fàn - cơm, bữa ăn

10
New cards

饿

è - đói

11
New cards

食堂

shítáng - căng tin, nhà ăn

12
New cards

馒头

mántou - bánh màn thầu, bánh bao chay

13
New cards

包子

bāozi - bánh bao

14
New cards

本子

běnzi - vở

15
New cards

儿子

érzi - con trai

16
New cards

女儿

nǚ'ér - con gái

17
New cards

饺子

jiǎozi - há cảo, sủi cảo

18
New cards

面条

miàntiáo - mì sợi

19
New cards

yào - muốn, cần

20
New cards

mǐ - gạo

21
New cards

米饭

mǐfàn - cơm (cơm đã nấu)

22
New cards

guǎn - quán, tiệm

23
New cards

gè - cái (lượng từ phổ biến)

24
New cards

鸡蛋

jīdàn - trứng gà

25
New cards

jī - con gà

26
New cards

dàn - trứng

27
New cards

tāng - canh, súp

28
New cards

wǎn - cái bát

29
New cards

jiǔ - rượu

30
New cards

啤酒

píjiǔ - bia

31
New cards

shuǐ - nước

32
New cards

水果

shuǐguǒ - trái cây, hoa quả

33
New cards

xiē - vài, những

34
New cards

玛丽

Mǎlì - Mary (tên riêng)