1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
set/put the record straight
làm rõ sự thật
tobe a figment of one’s imagination
chỉ tồn tại trong trí tưởng tượng của một người, không có thật
lose sight of st
quên phần quan trọng của cái gì
what beats sb
điều ai ko thể hiểu
have second thought about st
suy đi tính lại
know where I stand
hiểu rõ vị trí, tình trạng của mình
make all the difference to st
có ảnh hưởng tích cực lên TH, vật
work/gp/run like a dream ~ work like magic
vận hành rất tốt
go from strength to strength
càng ngày càng tốt hơn trước
do the trick
giải quyết vấn đề tốt
tobe (not) the be-all-and-end-all of st
thứ quan trọng nhất
tobe a victim of one’s own success
nạn nhân của sự thành công
not have the ghost of a chance of doing st = stand no chance
ko có cơ hội
leave one’s mark on st/sb
ảnh hưởng đến cuộc sống của ai đó một cách đáng kể
go places
= would be successful (no simple tense forms)
hit the big time
đạt được thành công lớn và trở nên nổi tiếng
make a go of st
thành công vs việc gì
tobe left holding the baby
bị bỏ lại để chịu trách nhiệm 1 mình
put one’s foot in st
vạ miệng, lỡ miệng
tobe in dire straits
trong tình thế cực kỳ khó khăn, nguy hiểm
dug oneself into a hole
tự đào hố chôn mình
spread oneself too thin
phân tán quá nhiều năng lực vào nhiều việc cùng lúc, dẫn đến hiệu quả thấp
tobe over the barrel
ai đó ở thế yếu hoặc bị kiểm soát hoàn toàn
a stumbling block
một vật cản, trở ngại hoặc khó khăn ngăn cản sự tiến bộ hoặc thành công
clutch/grasp at straws
nỗ lực tuyệt vọng để cứu vãn tình hình tồi tệ
draw a blank
không thể nhớ ra điều gì đó
make do with
miễn cưỡng chấp nhận điều gì đó vì không có sự thay thế
give st a shot/whirl
= give st a try
get to grips with st
= make efforts to understand st
tobe on the safe side
để chắc chắn, an toàn hơn
get to the bottom of st
tìm ra nguyên nhân cốt lõi vấn đề
shed/throw a great light on st/ bring st to light/come to light