day4-week1

0.0(0)
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/21

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

22 Terms

1

Strive

v cố gắng nỗ lực

2

Biodegradable

a có tính phân hủy sinh học

3

Switch

n công tắc

4

Abandon

v bỏ rơi, ruồng bỏ

5

Approximately

khoảng chừng

6

Offspring

n con cháu thế hệ sau

7

Renown

n danh tiếg

8

Genius

n thiên tài

9

Constitution

n cấu tạo , sự cấu thành

10

Atomic bombs

n bom nguyên tử

11

Seismic

a thuộc về địa chấn

12

On a par with

tương đương với

13

The majority

n số đông

14

Authentic

a thật

15

Dismiss

v gạt bỏ

16

Inspection

n điều tra

17

Determine

v quyết tâm

18

Welfare

n phúc lợi

19

Pensions

n tiền trợ cấp

20

Bewildering

a gây hoang mang

21

Debate

n tranh luận

22

Dimmer

a mờ hơn