1/17
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Ticklish
Máu buồn, bị nhột
Intrigue
Kích thích sự tò mò
Thinker
Nhà tư tưởng
Baffle(v)
Làm hoang mang bối rối
Counter-intuitive
Phần trực giác, khác thường
Twitching(n)
Sự co giật, co rúm, chuột rút
Goose bumps (phrv)
Sởn da gà
Bout
Lần lượt
Armpit(n)
Nách
Side effect
Tác dụng phụ
Harassment(n)
Sự quấy rầy
Integral(adj)
Thiết yếu
Bonding(n)
Cảm giác ràng buộc, liên kết
Mask(v)
Che giấu
Mechanism(n)
Máy móc, cơ cấu, cơ chế
Merciless(adj)
Nhẫn tâm, dã man
Inflict(v)
Bắt phải chịu (sự trừng phạt, tổn thương)
Neurosciencetist (n)
Nhà khoa học thần kinh