1/160
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Bad habit
Thói quen xấu
Full of energy
Đầy năng lượng
Do exercise
Tập thể dục
Eat healthily
Ăn uống lành mạnh
Mental activity
Hoạt động tinh thần
Physical activity
Hoạt động thể chất
In the past
Trong quá khứ
Regular
Đều đặn
Frequently
Thỉnh thoảng
Muscles
Cơ bắp
Pieces of flesh
Miếng thịt
Treatment
Sự điều trị
Healthy habit
Thói quen lành mạnh
I totally agree with you
Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn
Sleep well
Ngủ ngon
Regular exercise
Tập thể dục thường xuyên
Health problem
Vấn đề sức khỏe
Carefully
Một cách cẩn thận
Illness
Căn bệnh
Injury
Vết thương
Life expectancy
Tuổi thọ
Explanation
Sự giải thích
Nutrient
Chất dinh dưỡng
Minerals
Chất khoáng
Ingredient
Thành phần
To begin with
Để bắt đầu với
Suitable for
Phù hợp với
Healthy life
Sống lành mạnh
Pay attention
Chú ý
Solve the crossword
Giải ô chữ
Star shape
Hình ngôi sao
Give instructions
Đưa lời hướng dẫn
Exercise routine
Bài tập thể dục hàng ngày
Diagram
Sơ đồ
Properly
Đúng cách
Do quats
Ngồi xổm
Jump back
Nhảy trở lại
Position
Vị trí
Opposite
Đối diện
Work out longer
Luyện tập lâu hơn
Run on the spot
Chạy tại chỗ
Food and health
Thức ăn và sức khỏe
Brain development
Phát triển não
Fitness
Khỏe mạnh
Cut down on
Cắt giảm
Food for skincare
Thực phẩm dưỡng da
Health products
Các sản phẩm sức khỏe
Fitness programmes
Chương trình thể dục
Healthy food
Thực phẩm lành mạnh
Affect health
Ảnh hưởng sức khỏe
A food expert
Chuyên gia thực phẩm
Recipes
Công thức
Fresh mango
Xoài tươi
Accept an invitation
Chấp nhận lời mời
Dress formally
Ăn mặc trang trọng
Return the book
Trả lại sách
Library
Thư viện
Main dishes
Món chính
Delicious
Ngon
A great source of vitamins
Nguồn cung cấp vitamin tuyệt vời
A good idea
Ý kiến hay
Offering help
Đề nghị giúp đỡ
Responding
Phản hồi
Expressions
Cách diễn đạt
Change the speed
Thay đổi tốc độ
Treadmill
Máy chạy bộ
Have a good workout
Hãy luyện tập tốt
Thank you very much
Cảm ơn rất nhiều
Is there anything else I can do for you
Tôi có thể làm gì khác cho bạn không
Thanks
but I think I'm fine now
A supermarket assistant
Nhân viên siêu thị
Antibiotics
Thuốc kháng sinh
Get rid of
Loại bỏ
Treatment of diseases
Điều trị bệnh
Cause
Gây ra
Presentation
Bài thuyết trình
Benefit of habit
Lợi ích của thói quen
A healthy lifestyle
Phong cách sống lành mạnh
Protect myself against certain diseases
Bảo vệ bản thân khỏi một số bệnh
Infection
Sự lây nhiễm
Identify
Nhận ra
Generation gap
Khoảng cách thế hệ
Belief
Niềm tin
Behaviour
Cách cư xử
Argument
Sự tranh cãi
Member
Thành viên
Footsteps
Dấu chân
Respect
Tôn trọng
Nuclear family
Gia đình hạt nhân
Traditional views
Quan điểm truyền thống
Extended family
Gia đình đa thế hệ
Contracted forms
Dạng rút gọn
Generational conflict
Xung đột thế hệ
Influence
Ảnh hưởng
Common characteristics
Đặc điểm chung
Special quality
Phẩm chất đặc biệt
A particular society
Một xã hội cụ thể
Breadwinner
Trụ cột gia đình
Permission
Sự cho phép
Cultural values
Giá trị văn hóa