1/54
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
standing near a desk
Đứng gần bàn làm việc
Climbing (v)
Đang leo lên
Climbing some stairs
Leo lên cầu thang
Stairway
Cầu thang
Staircase
cầu thang (đồng nghĩa với stairs )
Ladder
Thang lấy đồ
Entering
Đang bước vào
Exiting (v)
Đang bước ra
Looking at
Nhìn vào
waterway
Sông
Lying on
Nằm trên /đặt trên
Jogging
Chạy bộ
Ocean
Biển
Set up (v)
Sắp xếp
Sand
Cát
reaching for
Với tới
items
Mặt hàng/ hàng hóa
Displaycase
Tủ kính/ tủ trưng bày
Holding on to
Giữ chặt lấy
Shopping cart
Xe đẩy trong siêu thị
Goods
hàng hoá (đồng nghĩa với merchandise)
Merchandise
hàng hoá (đồng nghĩa với goods)
Shelves
Kệ
Arrange (n)
Sắp xếp
Being arranged
Đang được sắp xếp
Organize(v)
Sắp xếp
Fallen on
Rơi trên
Fence
Hàng rào
Fencing (n)
hàng rào
Being painted
Đang được sơn
In a park
Trong một công viên
Putting on
Đang mặc vào
Garden (n)
Vườn
Gardening tools (n)
Dụng cụ làm vườn
Looking up
Nhìn lên
a carpet
Một tấm thảm
Rolled up (v)
Cuộn lại
Curtains
Rèm cửa
Cushions
Gối tựa lưng
Piled
Chất thành chồng (đồng nghĩa với stacked)
Stacked
Chất thành chồng (đồng nghĩa plied)
Reading materials
Tài liệu đọc/books
Placed in
Đặt / để
Put
đặt/để (đồng nghĩa placed in)
Positioned
đặt/ để (đồng nghĩa put/placed in)
In front of
Ở phía trước
On a porch
Trong mái hiên nhỏ
Musician
Nhạc sĩ
Performing
Biểu diễn
Patio
Sân có lát gạch
Steps
Bậc thang
being repaired
Đang được sửa chữa
Music stands
Giá nhạc
Folded up
Gấp lại
Instruments
Dụng cụ