ETS 23 - Test 1 - Part 1

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/54

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

55 Terms

1

standing near a desk

Đứng gần bàn làm việc

<p>Đứng gần bàn làm việc</p>
2

Climbing (v)

Đang leo lên

<p>Đang leo lên</p>
3

Climbing some stairs

Leo lên cầu thang

<p>Leo lên cầu thang</p>
4

Stairway

Cầu thang

<p>Cầu thang</p>
5

Staircase

cầu thang (đồng nghĩa với stairs )

<p>cầu thang (đồng nghĩa với stairs )</p>
6

Ladder

Thang lấy đồ

7

Entering

Đang bước vào

8

Exiting (v)

Đang bước ra

9

Looking at

Nhìn vào

<p>Nhìn vào</p>
10

waterway

Sông

<p>Sông</p>
11

Lying on

Nằm trên /đặt trên

<p>Nằm trên /đặt trên</p>
12

Jogging

Chạy bộ

<p>Chạy bộ</p>
13

Ocean

Biển

<p>Biển</p>
14

Set up (v)

Sắp xếp

15

Sand

Cát

<p>Cát</p>
16

reaching for

Với tới

17

items

Mặt hàng/ hàng hóa

<p>Mặt hàng/ hàng hóa</p>
18

Displaycase

Tủ kính/ tủ trưng bày

<p>Tủ kính/ tủ trưng bày</p>
19

Holding on to

Giữ chặt lấy

<p>Giữ chặt lấy</p>
20

Shopping cart

Xe đẩy trong siêu thị

<p>Xe đẩy trong siêu thị</p>
21

Goods

hàng hoá (đồng nghĩa với merchandise)

<p>hàng hoá (đồng nghĩa với merchandise)</p>
22

Merchandise

hàng hoá (đồng nghĩa với goods)

<p>hàng hoá (đồng nghĩa với goods)</p>
23

Shelves

Kệ

<p>Kệ</p>
24

Arrange (n)

Sắp xếp

<p>Sắp xếp</p>
25

Being arranged

Đang được sắp xếp

<p>Đang được sắp xếp</p>
26

Organize(v)

Sắp xếp

<p>Sắp xếp</p>
27

Fallen on

Rơi trên

<p>Rơi trên</p>
28

Fence

Hàng rào

<p>Hàng rào</p>
29

Fencing (n)

hàng rào

<p>hàng rào</p>
30

Being painted

Đang được sơn

<p>Đang được sơn</p>
31

In a park

Trong một công viên

<p>Trong một công viên</p>
32

Putting on

Đang mặc vào

<p>Đang mặc vào</p>
33

Garden (n)

Vườn

<p>Vườn</p>
34

Gardening tools (n)

Dụng cụ làm vườn

<p>Dụng cụ làm vườn</p>
35

Looking up

Nhìn lên

<p>Nhìn lên</p>
36

a carpet

Một tấm thảm

<p>Một tấm thảm</p>
37

Rolled up (v)

Cuộn lại

<p>Cuộn lại</p>
38

Curtains

Rèm cửa

<p>Rèm cửa</p>
39

Cushions

Gối tựa lưng

<p>Gối tựa lưng</p>
40

Piled

Chất thành chồng (đồng nghĩa với stacked)

<p>Chất thành chồng (đồng nghĩa với stacked)</p>
41

Stacked

Chất thành chồng (đồng nghĩa plied)

<p>Chất thành chồng (đồng nghĩa plied)</p>
42

Reading materials

Tài liệu đọc/books

<p>Tài liệu đọc/books</p>
43

Placed in

Đặt / để

<p>Đặt / để</p>
44

Put

đặt/để (đồng nghĩa placed in)

<p>đặt/để (đồng nghĩa placed in)</p>
45

Positioned

đặt/ để (đồng nghĩa put/placed in)

<p>đặt/ để (đồng nghĩa put/placed in)</p>
46

In front of

Ở phía trước

<p>Ở phía trước</p>
47

On a porch

Trong mái hiên nhỏ

<p>Trong mái hiên nhỏ</p>
48

Musician

Nhạc sĩ

<p>Nhạc sĩ</p>
49

Performing

Biểu diễn

<p>Biểu diễn</p>
50

Patio

Sân có lát gạch

<p>Sân có lát gạch</p>
51

Steps

Bậc thang

<p>Bậc thang</p>
52

being repaired

Đang được sửa chữa

<p>Đang được sửa chữa</p>
53

Music stands

Giá nhạc

<p>Giá nhạc</p>
54

Folded up

Gấp lại

<p>Gấp lại</p>
55

Instruments

Dụng cụ

<p>Dụng cụ</p>