UNIT 31

4.0(1)
studied byStudied by 15 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/68

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

69 Terms

1
New cards

start up

(v) bắt đầu, khởi nghiệp

2
New cards

compile

(v) biên tập, lập (danh sách)

3
New cards

founder

(n) người sáng lập

4
New cards

firm

(n) công ty

5
New cards

consultant

(n) tư vấn viên

6
New cards

market share

(n) thị phần

7
New cards

approach

(n) cách tiếp cận

8
New cards

critical

(a) quan trọng

9
New cards

sign up

(v) đăng ký

10
New cards

misplace

(v) để sai chỗ, thất lạc, để quên

11
New cards

session

(n) khoá (khoá học), buổi, phiên

12
New cards

retirement

(n) nghỉ hưu

13
New cards

bakery

(n) tiệm bánh

14
New cards

competition, contest

(n) cuộc thi

15
New cards

decorate

(v) trang trí

16
New cards

input

(n) góp ý, ý kiến

17
New cards

packet

(n) gói (nhỏ)

18
New cards

lunch break

(n) giờ nghỉ trưa

19
New cards

aspect

(n) khía cạnh, mặt, diện mạo

20
New cards

get off the ground

bắt đầu đi vào hoạt động

21
New cards

particularly

(adv) đặc biệt

22
New cards

secure

(v) đạt được, chiếm được

23
New cards

funding

(n) kinh phí, tài trợ

24
New cards

address

(v) giải quyết
(n) địa chỉ

25
New cards

initiative

(n) sáng kiến

26
New cards

mentoring program

(n) chương trình cố vấn/tư vấn

27
New cards

capacity

(n) sức chứa, khả năng

28
New cards

enable SO to V

cho phép ai làm gì

29
New cards

implement, conduct, carry out

(v) tiến hành

30
New cards

transitional period

(n) thờ kì/giai đoạn chuyển tiếp

31
New cards

mentor

(n) người cố vấn, người hướng dẫn

32
New cards

broken, defective, malfunctioning

(a) bị hư, bị hỏng

33
New cards

issue, problem, matter, trouble

(n) vấn đề

34
New cards

apology

(n) lời xin lỗi

35
New cards

relatively

(adv) tương đối

36
New cards

atmosphere

(n) không khí

37
New cards

inviting

(a) hấp dẫn, lôi cuốn

38
New cards

eatery

(n) quán ăn, cơ sở ăn uống

39
New cards

interesting

(a) thú bị

40
New cards

organizer

(n) người tổ chức

41
New cards

conclude

(v) kết luận

42
New cards

luncheon

(n) tiệc trưa

43
New cards

lobby

(n) sảnh

44
New cards

entertainment

(n) giải trí

45
New cards

job fair

(n) ngày hội việc làm

46
New cards

postpone, delay, put off

(v) trì hoãn

47
New cards

intend for

dành cho

48
New cards

intend to

dự định làm gì

49
New cards

original

(a) gốc, ban đầu

50
New cards

suitable

(a) phù hợp

51
New cards

mission

(n) sứ mệnh, nhiệm vụ

52
New cards

partner with

(n/v) đối tác, hợp tác

53
New cards

inventory

(n) sự kiểm kê, hàng hoá tồn kho

54
New cards

discontinue

(v) ngưng

55
New cards

return

(n,v) trả lại

56
New cards

reputation

(n) danh tiếng

57
New cards

waive

(v) từ bỏ, miễn, huỷ

58
New cards

diligently

(adv) siêng năng, chăm chỉ

59
New cards

resolution

(n) sự giải quyết, nghị quyết

60
New cards

chief financial officer

giám đốc tài chính

61
New cards

host city

thành phố chủ nhà/đăng cai

62
New cards

region

(n) khu vực, vùng, miền

63
New cards

porcelain

(n) đồ sứ

64
New cards

tile

(n) ngói, đá lát

65
New cards

respect

(v) ton trọng

66
New cards

bilingual

(a) sử dụng hai thứ tiếng

67
New cards

custom designed

được thiết kế riêng

68
New cards

proof

(n) bằng chứng

69
New cards

authorization

(n) sự cho phép