1/68
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
start up
(v) bắt đầu, khởi nghiệp
compile
(v) biên tập, lập (danh sách)
founder
(n) người sáng lập
firm
(n) công ty
consultant
(n) tư vấn viên
market share
(n) thị phần
approach
(n) cách tiếp cận
critical
(a) quan trọng
sign up
(v) đăng ký
misplace
(v) để sai chỗ, thất lạc, để quên
session
(n) khoá (khoá học), buổi, phiên
retirement
(n) nghỉ hưu
bakery
(n) tiệm bánh
competition, contest
(n) cuộc thi
decorate
(v) trang trí
input
(n) góp ý, ý kiến
packet
(n) gói (nhỏ)
lunch break
(n) giờ nghỉ trưa
aspect
(n) khía cạnh, mặt, diện mạo
get off the ground
bắt đầu đi vào hoạt động
particularly
(adv) đặc biệt
secure
(v) đạt được, chiếm được
funding
(n) kinh phí, tài trợ
address
(v) giải quyết
(n) địa chỉ
initiative
(n) sáng kiến
mentoring program
(n) chương trình cố vấn/tư vấn
capacity
(n) sức chứa, khả năng
enable SO to V
cho phép ai làm gì
implement, conduct, carry out
(v) tiến hành
transitional period
(n) thờ kì/giai đoạn chuyển tiếp
mentor
(n) người cố vấn, người hướng dẫn
broken, defective, malfunctioning
(a) bị hư, bị hỏng
issue, problem, matter, trouble
(n) vấn đề
apology
(n) lời xin lỗi
relatively
(adv) tương đối
atmosphere
(n) không khí
inviting
(a) hấp dẫn, lôi cuốn
eatery
(n) quán ăn, cơ sở ăn uống
interesting
(a) thú bị
organizer
(n) người tổ chức
conclude
(v) kết luận
luncheon
(n) tiệc trưa
lobby
(n) sảnh
entertainment
(n) giải trí
job fair
(n) ngày hội việc làm
postpone, delay, put off
(v) trì hoãn
intend for
dành cho
intend to
dự định làm gì
original
(a) gốc, ban đầu
suitable
(a) phù hợp
mission
(n) sứ mệnh, nhiệm vụ
partner with
(n/v) đối tác, hợp tác
inventory
(n) sự kiểm kê, hàng hoá tồn kho
discontinue
(v) ngưng
return
(n,v) trả lại
reputation
(n) danh tiếng
waive
(v) từ bỏ, miễn, huỷ
diligently
(adv) siêng năng, chăm chỉ
resolution
(n) sự giải quyết, nghị quyết
chief financial officer
giám đốc tài chính
host city
thành phố chủ nhà/đăng cai
region
(n) khu vực, vùng, miền
porcelain
(n) đồ sứ
tile
(n) ngói, đá lát
respect
(v) ton trọng
bilingual
(a) sử dụng hai thứ tiếng
custom designed
được thiết kế riêng
proof
(n) bằng chứng
authorization
(n) sự cho phép