1/76
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Envy(v,n)
ghen tị
non-identical twins
Sinh đôi khác trứng
Dominant(adj)
có ưu thế, trội
take effect
có hiệu lực
emphasize(v)
nhấn mạnh
be misled into doing sth
bị lừa gạt, dẫn dắt sai lầm
entitle somebody to something, do something
cho quyền, cho phép
be entitled to
có quyền làm gì
oblige to
bắt buộc
be obliged to
có nghĩa vụ
adequately(adv)
một cách đầy đủ
circumstances(n)
hoàn cảnh
prossession(n)
quyền sở hữu
distribute according
phân phối theo
registered(adj)
Đã đăng ký
invalidate(v)
làm mất hiệu lực
send out
gửi đi, phân phát
other half
vợ, chồng
ensure(v)
đảm bảo
estate(n)
tài sản, di sản
property(n)
tài sản
real property/estate
bất động sản
intellectual property
tài sản trí tuệ
deceased(n,adj)
người chết
enter into
bắt đầu tham gia vào
end up Ving
kết cục là
resist(v)
kháng cự
no longer
không còn
be in charge of=be responsible for
chịu trách nhiệm, phụ trách
have control over
có quyền kiểm soát
gain/lose control of/over
giành/mất quyền kiểm soát
underestimate(v)
đánh giá thấp
address(v)
đề cập, bắt đầu xem xét
legislation(n)
luật pháp
demonstrate(v)
chứng minh, chứng tỏ
amend(v)
sửa đổi
obstacle(n)
trở ngại
permission prior to ving
sự cho phép trước khi làm gì
court(n)
Toà án
turn to someone
tìm đến ai để giúp đỡ, hỗ trợ
anti-discrimination
chống phân biệt đối xử
parenting(n)
việc nuôi dạy con cái
buggy(n)
xe đẩy
Non-educational
không mang tính giáo dục
forbidden(adj)
cấm
pram(n)
xe nôi
context(n)
bối cảnh
state(v)
nêu, tuyên bố
define(v)
định nghĩa
kin(n)
họ hàng
tremendous(adj)
to lớn
carry out
tiến hành, thực hiện
victim(n)
nạn nhân
abuse(v)
lạm dụng
burden(n,v)
gánh nặng
commitment(n)
cam kết
companionship(n)
sự đồng hành, sự gắn bó
intimacy(n)
Sự thân mật, sự thân thiết
long-lasting(adj)
kéo dài
resource(n)
tài nguyên
lights out
giờ tắt đèn
in advance
từ trước
consider Ving
cân nhắc làm gì
consider O N= regard O as N
coi ai là cái gì
in/with regard to
liên quan đến
as regards
về phần
hold someone in high/low regard
kính trọng, coi thường ai đó
cornerstone=basis=foundation=the key(n)
nền tảng, cơ sở
socialize(v)
xã hội hóa, giao tiếp xã hội
sociologist(n)
nhà xã hội học
assume(v)
cho rằng
evolve(v)
tiến hóa
mordernity(n)
Sự hiện đại, thời hiện đại
well-suted to Ving(adj)
phù hợp với
meet the needs of
đáp ứng nhu cầu
household(n)
hộ gia đình
well-adapted
thích nghi tốt