1/14
nha sĩ và bảo hiểm y tế
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
irritating ( a )
khó chịu
alternative ( n )
thứ thay thế
incur ( v )
gánh chịu
regularly ( adv )
1 cách thường xuyên
evident ( a )
rõ ràng
portion ( n )
1 lượng nhỏ
restore ( v )
hồi phục
illuminate ( v )
chiếu sáng
concerned ( a )
lo lắng
distracted ( a )
mất tập trung
aware ( a )
có kiến thức, nhận thức về ái gì
catch up ( v )
bắt kịp
encouragement ( n )
sự khuyến khích
dentist’s office
nha sĩ
health insurance
bảo hiểm y tế