Thẻ ghi nhớ: Minna No Nihongo Bài 3 (Từ Vựng) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/54

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

55 Terms

1
New cards

ここ

chỗ này

2
New cards

そこ

chỗ đó

<p>chỗ đó</p>
3
New cards

あそこ

chỗ kia

<p>chỗ kia</p>
4
New cards

どこ

chỗ nào, ở đâu

5
New cards

こちら

chỗ này (kính ngữ)

6
New cards

そちら

chỗ đó (kính ngữ)

7
New cards

あちら

chỗ kia (kính ngữ)

8
New cards

どちら

chỗ nào (kính ngữ)

9
New cards

きょうしつ

phòng học

<p>phòng học</p>
10
New cards

しょくどう

phòng ăn

<p>phòng ăn</p>
11
New cards

じむしょ

văn phòng

<p>văn phòng</p>
12
New cards

かいぎしつ

phòng họp

<p>phòng họp</p>
13
New cards

うけつけ

quầy lễ tân

<p>quầy lễ tân</p>
14
New cards

ロビー

phòng đợi

<p>phòng đợi</p>
15
New cards

へや

căn phòng

<p>căn phòng</p>
16
New cards

トイレ

toilet

<p>toilet</p>
17
New cards

おてあらい

nhà vệ sinh

<p>nhà vệ sinh</p>
18
New cards

かいだん

cầu thang

<p>cầu thang</p>
19
New cards

エレベーター

thang máy

<p>thang máy</p>
20
New cards

エスカレーター

thang cuốn

<p>thang cuốn</p>
21
New cards

[お]くに

quốc gia

<p>quốc gia</p>
22
New cards

かいしゃ

công ty

<p>công ty</p>
23
New cards

うち

nhà

<p>nhà</p>
24
New cards

でんわ

điện thoại

<p>điện thoại</p>
25
New cards

くつ

giày

<p>giày</p>
26
New cards

ネクタイ

cà vạt

<p>cà vạt</p>
27
New cards

ワイン

rượu vang

<p>rượu vang</p>
28
New cards

たばこ

thuốc lá

<p>thuốc lá</p>
29
New cards

うりば

quầy

<p>quầy</p>
30
New cards

ちか

tầng ngầm

31
New cards

かい(がい)

tầng ~

32
New cards

なんがい

tầng mấy

<p>tầng mấy</p>
33
New cards

えん

yên (đơn vị tiền Nhật)

34
New cards

いくら

giá bao nhiêu

<p>giá bao nhiêu</p>
35
New cards

ひゃく

100

36
New cards

せん

1000

37
New cards

まん

10000

38
New cards

すみません

Xin lỗi

39
New cards

教室

phòng học

40
New cards

食堂

nhà ăn

41
New cards

事務所

Văn phòng

42
New cards

会議室

phòng họp

43
New cards

受付

tiếp tân, quầy tiếp tân

44
New cards

部屋

phòng

45
New cards

お手洗い

nhà vệ sinh

46
New cards

階段

cầu thang

47
New cards

お国

Đất nước, quốc gia

48
New cards

会社

công ty

49
New cards

電話

điện thoại

50
New cards

giày (kanji)

51
New cards

売り場

quầy bán hàng

52
New cards

何階

tầng mấy

53
New cards

100 (kanji)

54
New cards

1000 (kanji)

55
New cards

10000 (kanji)