1/54
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ここ
chỗ này
そこ
chỗ đó
あそこ
chỗ kia
どこ
chỗ nào, ở đâu
こちら
chỗ này (kính ngữ)
そちら
chỗ đó (kính ngữ)
あちら
chỗ kia (kính ngữ)
どちら
chỗ nào (kính ngữ)
きょうしつ
phòng học
しょくどう
phòng ăn
じむしょ
văn phòng
かいぎしつ
phòng họp
うけつけ
quầy lễ tân
ロビー
phòng đợi
へや
căn phòng
トイレ
toilet
おてあらい
nhà vệ sinh
かいだん
cầu thang
エレベーター
thang máy
エスカレーター
thang cuốn
[お]くに
quốc gia
かいしゃ
công ty
うち
nhà
でんわ
điện thoại
くつ
giày
ネクタイ
cà vạt
ワイン
rượu vang
たばこ
thuốc lá
うりば
quầy
ちか
tầng ngầm
かい(がい)
tầng ~
なんがい
tầng mấy
えん
yên (đơn vị tiền Nhật)
いくら
giá bao nhiêu
ひゃく
100
せん
1000
まん
10000
すみません
Xin lỗi
教室
phòng học
食堂
nhà ăn
事務所
Văn phòng
会議室
phòng họp
受付
tiếp tân, quầy tiếp tân
部屋
phòng
お手洗い
nhà vệ sinh
階段
cầu thang
お国
Đất nước, quốc gia
会社
công ty
電話
điện thoại
靴
giày (kanji)
売り場
quầy bán hàng
何階
tầng mấy
百
100 (kanji)
千
1000 (kanji)
万
10000 (kanji)