1/16
这 – zhè – giá – Đây, này 是 – shì – thị – là 老师 – lǎo shī – lão sư – Thầy giáo, cô giáo, giáo viên 学生 – xué shēng – học sinh – Học sinh 请 – qǐng – thỉnh – Mời 进 – jìn – tiến – vào, đi vào, tiến lên 坐 – zuò – tọa – Ngồi 喝 – hē – hát – Uống 茶 – chá – trà – trà 谢谢 – xiè xiè – tạ tạ – Cảm ơn 不客气 – bú kè qì – bất khách khí – Đừng ngại, đừng khách sáo 客气 – kè qì – khách khí – Khách sáo 工作 – gōng zuò – công tác – Công việc 身体 – shēn tǐ – thân thể – Thân thể, sức khỏe 日 – rì – nhật – Ngày = 天 王 – wáng – vương – Họ Vương
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
这
是
老师
您
请
进
坐
喝
茶
谢谢
不客气
客气
工作
身体
十
日
王