achieve
đạt được
brain
não bộ
clever
thông minh 1
concentrate
tập trung
consider
cân nhắc
course
khoá học
degree
tấm bằng
experience
kinh nghiệm, trải nghiệm
expert
chuyên gia; có chuyên môn
fail
thất bại
guess
đoán, phỏng đoán
hesitate
ngập ngừng
instruction
lời/bản hướng dẫn
make progress
tiến bộ
make sure
đảm bảo
mark
chấm điểm;điểm số
mentl
về tinh thần;trí tuệ
pass
thi đỗ
qualification
bằng cấp
remind
nhắc nhở
report
báo cáo
revise
ôn luyện
search
tìm kiếm
skill
kĩ năng
smart
thông minh 2
take an exam
đi thi
talented
giàu tài năng
term
học kỳ
wonder
phân vân