Thẻ ghi nhớ: Kanji Marugoto A2-2 Topic 9 ( Chúc mừng) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/30

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

31 Terms

1
New cards

お祝い

おいわい

Sự chúc mừng,đồ mừng

CHÚC

2
New cards

祝う

いわう

Ăn mừng,chúc mừng

CHÚC

3
New cards

誕生日

たんじょうび

Sinh nhật

ĐẢN SINH NHẬT

4
New cards

結びます

むすびます nối, buộc

KẾT

5
New cards

結婚します

けっこんします

kết hôn, lập gia đình, cưới

KẾT HÔN

6
New cards

離婚します

りこんします

li hôn

LY HÔN

7
New cards

婚約する

こんやく

đính hôn, đính ước

HÔN ƯỚC

8
New cards

え Tranh

HỘI

9
New cards

写ります

うつります

TẢ

10
New cards

真面目な

đoàng hoàng, đứng đắn

CHÂN DIỆN MỤC

まじめな

11
New cards

写真

しゃしん Hình ảnh

TẢ CHÂN

12
New cards

真実

しんじつ chân thật; thật sự CHÂN THỰC

13
New cards

計ります

はかります

đo

KẾ

14
New cards

会計

かいけい

kế toán

HỘI KẾ

15
New cards

時計

とけい - Đồng hồ

THỜI KẾ

16
New cards

いえ nhà

GIA

17
New cards

家族

かぞく Gia đình

GIA TỘC

18
New cards

作家

さっか tác giả

TÁC GIẢ

19
New cards

画家

がか họa sĩ

HỌA GIA

20
New cards

思います

おもいます

Nghĩ

21
New cards

去年

きょねん năm ngoái

KHỨ NIÊN

22
New cards

お祝いをもらう

おいわいをもらう

nhận lời chúc

CHÚC

23
New cards

高い

たかい Cao, Đắt

CAO

24
New cards

真面目な人

まじめなひと

người đàng hoàng, chỉnh chu

CHÂN DIỆN MỤC NHÂN

25
New cards

四人

よにん 4 người

TỨ NHÂN

26
New cards

会社

かいしゃ công ty

HỘI XÃ

27
New cards

遠い

とおい Xa

VIỄN

28
New cards

日本語

にほんご Tiếng Nhật

NHẬT BẢN NGỮ

29
New cards

中国

ちゅうごく trung quốc

TRUNG QUỐC

30
New cards

思う

おもう suy nghĩ

31
New cards

行きました

いきました đi

HÀNH