1/54
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
surrounding(n)(adj)
xung quanh
lies(v)
nằm
spectacular sight
cảnh tượng đẹp, ngoạn mục
pharmacist (n)
dược sĩ
honest (adj)
trung thực
above
ở trên
craft(v)
làm đồ thủ công
vegetarian(n)(adj)
người ăn chay, món chay
vegan(n)
người ăn thuần chay
essential(adj)(n)
cần thiết
personal(adj)
cá nhân riêng tư
professional
chuyên nghiệp
stand (v)
đứng chịu đựng
career prospects
triển vọng nghề nghiệp
embark(v)
bắt đầu
expert(n)
chuyên gia
expectancy(n)
tuổi thọ
satisfaction
sự hài lòng
tackle(v)
giải quyết
routine (n)
hằng ngày
workfoce
lực lượng lao động
sector (n)
lĩnh vực
tech sector
ngành công nghệ
patience(n)
sự kiên nhẫn
genuine(adj)
chân thật
colleague
đồng nghiệp
advisory(adj)
tư vấn
senior(n)(adj)
học sinh cuối cấp, cao cấp
junior(n)(adj)
thấp hơn
trait(n)
đặc điểm
latest(adj)
mới nhất
reporter(n)
phóng viên
align (v)
phù hợp
approach(v)(n)
tiếp cận, phương pháp
standard (n)(adj)
tiêu chuẩn
enquiry(n)
sự hỏi thông tin
travel agent(n)
đại lý du lịch
impossible
không thể
technical (adj)
kỹ thuật
insight (n)
hiểu biết sâu sắc
identify (v)
nhận ra
consist(v)
bao gồm
transition
chuyển đổi
probaly (adv)
có lẽ
willing(adj)
sẵn lòng
undergo (v)
trải qua
co-exist (v)
cùng tồn tại
possible
có thể
undecided (adj)
chưa quyết định
typicall (adv)
thông thường
psychologist
nhà tâm lý
orientation (n)
sự định hướng
informed
sáng suốt
certainly
chắc chắn
workshop
hội thảo