06. Điền dấu hỏi - dấu ngã (Written)

5.0(2)
studied byStudied by 24 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/39

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Bộ thẻ phù hợp cho chế độ học Written | Bài tập môn Tiếng Việt thực hành OU

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1
New cards

ki năng

kĩ năng

2
New cards

bất tư

bất tử

3
New cards

bai khóa

bãi khóa

4
New cards

liêm si

liêm sỉ

5
New cards

bi cực

bĩ cực

6
New cards

si diện

sĩ diện

7
New cards

phâu thuật

phẫu thuật

8
New cards

linh cưu

linh cữu

9
New cards

tống tiên

tống tiễn

10
New cards

thực tiên

thực tiễn

11
New cards

hỏa tiên

hỏa tiễn

12
New cards

bôn tâu

bôn tẩu

13
New cards

ấu tri

ấu trĩ

14
New cards

huyên tưởng

huyễn tưởng

15
New cards

tích trư

tích trữ

16
New cards

hô trợ

hỗ trợ

17
New cards

ham tài

hãm tài

18
New cards

phóng đang

phóng đãng

19
New cards

bè đang

bè đảng

20
New cards

cùng quân

cùng quẫn

21
New cards

hưu dụng

hữu dụng

22
New cards

trì hoan

trì hoãn

23
New cards

cương đoạt

cưỡng đoạt

24
New cards

mê sang

mê sảng

25
New cards

mân cảm

mẫn cảm

26
New cards

man khoá

mãn khóa

27
New cards

truyền nhiêm

truyền nhiễm

28
New cards

nhan quang

nhãn quang

29
New cards

nhiêu nhương

nhiễu nhương

30
New cards

tham nhung

tham nhũng

31
New cards

viên thị

viễn thị

32
New cards

cứu van

cứu vãn

33
New cards

bản nga

bản ngã

34
New cards

tuân nạn

tuẫn nạn

35
New cards

quá vang

quá vãng

36
New cards

uy vu

uy vũ

37
New cards

vi độ

vĩ độ

38
New cards

vi đại

vĩ đại

39
New cards

vang lai

vãng lai

40
New cards

lư khách

lữ khách