1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
absence
n. /'æbsəns/ sự vắng mặt
abuse
n.lạm dụng
advocate
v.ủng hộ
approach
n. phương pháp, cách tiếp cận
burden
n.gánh nặng
criticism
n. sự chỉ trích
deficiency
sự thiếu hụt (dinh dưỡng, lquan đến sức khỏe)
discard
v.loại bỏ, vứt bỏ
eradicate
v.xóa bỏ hoàn toàn
illiteracy
n.nạn mù chữ
insincere
a.không chân thành
interfere
v.can thiệp, xen vào
prejudice
n.định kiến
relief
v.cứu trợ
n.sự giảm nhẹ
reluctance
(n) sự miễn cưỡng
scarcity
n. sự khan hiếm
stigma
n.vết nhơ, điều sỉ nhục
deter sb from doing st
ngăn chặn ai đó làm gì
fit in
hòa nhập
persuade sb to do st
thuyết phục ai làm gì
pressing
(adj) thúc bách, cấp thiết
offensive
adj. /ə´fensiv/ sự tấn công, cuộc tấn công
useless
adj. /'ju:slis/ vô ích, vô dụng
offence
(n) sự vi phạm, sự phạm tội
witness
n.nhân chứng
disturb
v.làm phiền
disrupt
(v) làm gián đoán, ngắt