Thẻ ghi nhớ: social issues (chuyên đề từ vựng) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/26

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

27 Terms

1
New cards

absence

n. /'æbsəns/ sự vắng mặt

<p>n. /'æbsəns/ sự vắng mặt</p>
2
New cards

abuse

n.lạm dụng

<p>n.lạm dụng</p>
3
New cards

advocate

v.ủng hộ

<p>v.ủng hộ</p>
4
New cards

approach

n. phương pháp, cách tiếp cận

<p>n. phương pháp, cách tiếp cận</p>
5
New cards

burden

n.gánh nặng

<p>n.gánh nặng</p>
6
New cards

criticism

n. sự chỉ trích

<p>n. sự chỉ trích</p>
7
New cards

deficiency

sự thiếu hụt (dinh dưỡng, lquan đến sức khỏe)

<p>sự thiếu hụt (dinh dưỡng, lquan đến sức khỏe)</p>
8
New cards

discard

v.loại bỏ, vứt bỏ

<p>v.loại bỏ, vứt bỏ</p>
9
New cards

eradicate

v.xóa bỏ hoàn toàn

<p>v.xóa bỏ hoàn toàn</p>
10
New cards

illiteracy

n.nạn mù chữ

<p>n.nạn mù chữ</p>
11
New cards

insincere

a.không chân thành

<p>a.không chân thành</p>
12
New cards

interfere

v.can thiệp, xen vào

<p>v.can thiệp, xen vào</p>
13
New cards

prejudice

n.định kiến

<p>n.định kiến</p>
14
New cards

relief

v.cứu trợ

n.sự giảm nhẹ

<p>v.cứu trợ</p><p>n.sự giảm nhẹ</p>
15
New cards

reluctance

(n) sự miễn cưỡng

<p>(n) sự miễn cưỡng</p>
16
New cards

scarcity

n. sự khan hiếm

<p>n. sự khan hiếm</p>
17
New cards

stigma

n.vết nhơ, điều sỉ nhục

18
New cards

deter sb from doing st

ngăn chặn ai đó làm gì

<p>ngăn chặn ai đó làm gì</p>
19
New cards

fit in

hòa nhập

<p>hòa nhập</p>
20
New cards

persuade sb to do st

thuyết phục ai làm gì

<p>thuyết phục ai làm gì</p>
21
New cards

pressing

(adj) thúc bách, cấp thiết

<p>(adj) thúc bách, cấp thiết</p>
22
New cards

offensive

adj. /ə´fensiv/ sự tấn công, cuộc tấn công

<p>adj. /ə´fensiv/ sự tấn công, cuộc tấn công</p>
23
New cards

useless

adj. /'ju:slis/ vô ích, vô dụng

<p>adj. /'ju:slis/ vô ích, vô dụng</p>
24
New cards

offence

(n) sự vi phạm, sự phạm tội

<p>(n) sự vi phạm, sự phạm tội</p>
25
New cards

witness

n.nhân chứng

<p>n.nhân chứng</p>
26
New cards

disturb

v.làm phiền

<p>v.làm phiền</p>
27
New cards

disrupt

(v) làm gián đoán, ngắt

<p>(v) làm gián đoán, ngắt</p>