1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Era
kỉ nguyện
Implant
cấy ghép
False
Nhân tạo (làm cho giống vật thật) Ví dụ: teeth, beard, floors..
Physical
Thuộc vật chất tự nhiên (có thế nhìn thấy, sờ, nắm, ngửi)
True
Sự thật (dựa trên sự việc, sự kiện) Ví dụ: A true story
Accurate
Chính xác (đúng trên mọi phương diện) Ví dụ: an accurate description
Method
Phương pháp (Formal – cụ thể - đã được hướng dẫn, chứng minh)
Way
Cách thức (Informal – chung chung - mang tính cá nhân làm)
Engine
Động cơ (phần chính làm cho máy chuyển động)
Motor
Động cơ (phần chính làm máy hoạt động)
. Machine
Máy, thiết bị (gồm nhiều bộ phận tháo rờ
Electronic
Thiết bị điện tử sử dụng con chíp, Ví dụ: electronic calculator, electronic music, electronic microchips
Research
Nguyên cứu (Thực hiện chi tết để khám phá ra sự việc mới)
Experiment
Thí nghiệm (Tìm ra sự việc gì đó trong một hoàn cảnh cụ thể)
Progress
Quá trình phát triển (của một sự việc cụ thể)
Development
Sự phát triển (quan một giai đoạn thời gian dài)
Award
Giải thưởng (Được chọn lọc & trao tặng trang trọng, được công bố rộng)
reward
Phần thưởng (do công sức đóng góp, chăm chỉ, tiền, thăng chức...)
Occur
Xảy ra (đột ngột, không xếp đặt trước) – Ví dụ: tai nạn
Institutions
Cơ quan, tổ chức
Alchemist
Nhà giả kim
formula
công thức
Come off
thành công
Come on
phát triển , tiến bộ
Narrow down
Rút gọn lại (phương án, khả năng…)
Plug in
Cắm vào (nguồn điện)
Put through
Chuyển điện thoại, kết nối điện thoại, nối máy…
Bring out
Sản xuất ra và sẵn sàng để bán (sản phẩm)