unit 5 + 6

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/27

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

28 Terms

1
New cards

Era

kỉ nguyện

2
New cards

Implant

cấy ghép

3
New cards

False

Nhân tạo (làm cho giống vật thật) Ví dụ: teeth, beard, floors..

4
New cards

Physical

Thuộc vật chất tự nhiên (có thế nhìn thấy, sờ, nắm, ngửi)

5
New cards

True

Sự thật (dựa trên sự việc, sự kiện) Ví dụ: A true story

6
New cards

Accurate

Chính xác (đúng trên mọi phương diện) Ví dụ: an accurate description

7
New cards

Method

Phương pháp (Formal – cụ thể - đã được hướng dẫn, chứng minh)

8
New cards

Way

Cách thức (Informal – chung chung - mang tính cá nhân làm)

9
New cards

Engine

Động cơ (phần chính làm cho máy chuyển động)

10
New cards

Motor

Động cơ (phần chính làm máy hoạt động)

11
New cards

. Machine

Máy, thiết bị (gồm nhiều bộ phận tháo rờ

12
New cards

Electronic

Thiết bị điện tử sử dụng con chíp, Ví dụ: electronic calculator, electronic music, electronic microchips

13
New cards

Research

Nguyên cứu (Thực hiện chi tết để khám phá ra sự việc mới)

14
New cards

Experiment

Thí nghiệm (Tìm ra sự việc gì đó trong một hoàn cảnh cụ thể)

15
New cards

Progress

Quá trình phát triển (của một sự việc cụ thể)

16
New cards

Development

Sự phát triển (quan một giai đoạn thời gian dài)

17
New cards

Award

Giải thưởng (Được chọn lọc & trao tặng trang trọng, được công bố rộng)

18
New cards

reward

Phần thưởng (do công sức đóng góp, chăm chỉ, tiền, thăng chức...)

19
New cards

Occur

Xảy ra (đột ngột, không xếp đặt trước) – Ví dụ: tai nạn

20
New cards

Institutions

Cơ quan, tổ chức

21
New cards

Alchemist

Nhà giả kim

22
New cards

formula

công thức

23
New cards

Come off

thành công

24
New cards

Come on

phát triển , tiến bộ

25
New cards

Narrow down

Rút gọn lại (phương án, khả năng…)

26
New cards

Plug in

Cắm vào (nguồn điện)

27
New cards

Put through

Chuyển điện thoại, kết nối điện thoại, nối máy…

28
New cards

Bring out

Sản xuất ra và sẵn sàng để bán (sản phẩm)