1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
surgery
khoa phẫu thuật
under the misapprehension
hiểu nhầm, lộn thông tin
in two minds about
lưỡng lự, chưa quyết định
have/bear in mind
ghi nhớ
do an impression of
bắt chước điệu bộ
open to doubt
ko chắc, ko xảy ra
make a mental note ( of/about)
ghi nhớ điều gì
make up your mind
quyết định
cross/slip your mind
quên
take your mind off
thôi nghĩ về 1 điều gì đó
state of mind
trạng thái tâm trí, tinh thần
narrow/broad/ ope/ absent-minded
đầu óc hẹp hòi/ cởi mở/ hay quên
put into perspective (to see the true value, size or importance)
làm sáng tỏ, điều gì đó trong bối cảnh phù hợp
out of perspective
viễn vông/ ko thực tế
a sense of perspective
1 cái nhìn thực tế
have principles
có nguyên tắc
stand by/ stick to your principles
tuân theo, giữ vững nguyên tắc của mình
raise the question (of)
đưa ra vấn đề/ câu hỏi về
beyond question
rõ ràng, chắc chắn
out of question
ko thể, ko đc cho phép
without question
ko có nghi ngờ
have the sense to
có khiếu làm gì
make sense of
hiểu vấn đề j
sense that
cảm thấy rằng
look on the bright side= optimistic
lạc quan